Personal Pronouns/Đại từ nhân xưng
What would you think if you heard something like this?
Bạn sẽ nghĩ gì nếu bạn nghe điều gì đó như thế này?
One day the doctor asked the doctor’s assistant for the doctor’s calendar. Then the doctor checked the doctor’s calendar to see what appointments the doctor had that day. Then the doctor returned the doctor’s calendar to the doctor’s assistant for the doctor’s assistant to use to schedule the doctor’s patients’ appointments.
It doesn’t sound like we normally speak, does it? That’s because this paragraph has no pronouns. We use pronouns to replace nouns to avoid unnecessary repetition.
Nó không giống như chúng ta nói bình thường, phải không? Đó là bởi vì đoạn này không có đại từ. Chúng ta sử dụng đại từ thay thế cho danh từ để tránh sự lặp lại không cần thiết.
One day the doctor asked her assistant, James, to hand her the appointment calendar. Then she checked it to see how many appointments she had that day. After that, she returned the calendar to James and asked him to use it to schedule her other patients’ appointments.
That sounds a lot better.
Điều đó nghe có vẻ tốt hơn rất nhiều.
Definition: The prefix pro means for or in place of. Pronouns stand in for or replace nouns. This lesson is about personal pronouns, which replace nouns that refer to people or things.
Định nghĩa: Tiền tố pro có nghĩa là for hoặc in place of. Đại từ đứng thay thế hoặc thay thế cho danh từ. Bài học này là về đại từ nhân xưng, thay thế danh từ chỉ người hoặc vật.
Personal pronouns have:
Đại từ nhân xưng có:
- Number: They are singular or plural./Số: Chúng ở số ít hoặc số nhiều.
- Person: 1st person is the person speaking, 2nd person is the person being spoken to, and 3rd person is the person being spoken about. You can look at the chart below for examples./Người: Người thứ nhất là người đang nói, người thứ hai là người được nói chuyện và người thứ ba là người được nói đến. Bạn có thể nhìn vào biểu đồ bên dưới để biết các ví dụ.
- Case: Determines how a pronoun is being used in a sentence (subject, object, or possessive). We’ll go over this more in the next lesson./Case: Xác định cách một đại từ đang được sử dụng trong một câu (chủ ngữ, tân ngữ hoặc sở hữu). Chúng ta sẽ đi sâu hơn về vấn đề này trong bài học tiếp theo.
Personal Pronouns | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Subject | Object | Possessive | ||||
Singular | Plural | Singular | Plural | Singular | Plural | |
1st Person | I | we | me | us | my, mine | our, ours |
2nd Person | you | you | you | you | your, yours | your, yours |
3rd Person | he, she, it | they | him, her, it | them | his, her, hers, its | their, theirs |
Cases of Personal Pronouns/Các trường hợp đại từ nhân xưng
The cases of pronouns tell you how they are being used in a sentence.
Các trường hợp đại từ cho bạn biết chúng đang được sử dụng như thế nào trong một câu.
Subject | Object | Possessive | |||
---|---|---|---|---|---|
I | we | me | us | my, mine | our, ours |
you | you | you | you | your, yours | your, yours |
he, she, it | they | him, her, it | them | his, her, hers, its | their, theirs |
Definition: A subject pronoun (also called a nominative pronoun) is used as the subject of a sentence or as a subject complement following a linking verb. (The subject of a sentence is the person doing the action in a sentence. A subject complement is a word that renames or gives more information about the subject. A linking verb, such as is or seems, connects the subject to the subject complement.)
Định nghĩa: Đại từ chủ ngữ (còn được gọi là đại từ chỉ định) được dùng làm chủ ngữ của câu hoặc như một bổ ngữ sau động từ nối. (Chủ ngữ của câu là người thực hiện hành động trong câu. Bổ ngữ chủ ngữ là một từ đổi tên hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. Một động từ liên kết, chẳng hạn như is hoặc seems, kết nối chủ ngữ với bổ ngữ chủ ngữ). )
- Hint/Gợi ý:
- Subject Pronoun as the Subject of a Sentence
Chủ ngữ Đại từ làm Chủ ngữ của một câu
A subject pronoun that acts as the subject of a sentence will make sense in the following test sentence: bit the monster. The subject pronoun will tell us who is doing the biting.
Một đại từ chủ ngữ đóng vai trò là chủ ngữ của câu sẽ có ý nghĩa trong câu kiểm tra sau: bit the monster. Đại từ chủ ngữ sẽ cho chúng ta biết ai đang thực hiện hành vi cắn.
I bit the monster.
You bit the monster.He bit the monster.
She bit the monster.It bit the monster.
We bit the monster.They bit the monster. Hint: Subject Pronoun as a Subject Complement (Renaming the Subject)
Gợi ý: Chủ ngữ Đại từ làm Bổ ngữ cho Chủ ngữ (Đổi tên Chủ ngữ)
Subject pronouns that are used as subject complements to tell us more information about the subject will fit in this test sentence: The superhero was . In this test sentence, superhero is the subject, and the subject pronoun tells us who the superhero is.
Các đại từ chủ ngữ được sử dụng làm bổ ngữ cho chủ ngữ để cho chúng ta biết thêm thông tin về chủ ngữ sẽ phù hợp trong câu kiểm tra này: The superhero was. Trong câu kiểm tra này, superhero – siêu anh hùng là chủ ngữ, và đại từ chủ ngữ cho chúng ta biết siêu anh hùng là ai.
The superhero was I.
The superhero was you.The superhero was he.
The superhero was she.The superhero was it.
The superheroes were we.The superheroes were they. (Note that when a subject pronoun is followed by a linking verb, you can say the sentence backwards and it will still make sense: The superhero was I ⇒ I was the superhero.)
(Lưu ý rằng khi đại từ chủ ngữ được theo sau bởi một động từ liên kết, bạn có thể nói ngược lại câu đó và nó vẫn có ý nghĩa: The superhero was I ⇒ I was the superhero.)
Note: In informal speech, it is now acceptable to say things like “It’s me” instead of “It is I,” even though it is not technically grammatically correct.
Lưu ý: Trong lời nói thân mật, giờ đây có thể chấp nhận những câu như “It’s me” thay vì “It is I,”, mặc dù nó không đúng về mặt ngữ pháp về mặt kỹ thuật.
Definition: An object pronoun (also called an objective pronoun) is used as a direct object, an indirect object, or the object of a preposition. Below are some examples of these concepts. To learn more, follow the links.
Định nghĩa: Đại từ tân ngữ (còn gọi là đại từ khách quan) được dùng làm tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ. Dưới đây là một số ví dụ về các khái niệm này. Để tìm hiểu thêm, hãy làm theo các liên kết.
Direct object: Brandon sent it. (What did Brandon send? He sent it.)
Đối tượng trực tiếp: Brandon đã gửi nó. (Brandon đã gửi cái gì? Anh ấy đã gửi nó.)
Indirect object: Brandon sent her the package. (Who was the package for? Her.)
Đối tượng gián tiếp: Brandon đã gửi cho cô ấy gói hàng. (Gói hàng dành cho ai? Cô ấy.)
Object of a preposition: Brandon sent the package to her. (Her is the object of the preposition to.)
Đối tượng của một giới từ: Brandon đã gửi gói hàng cho cô ấy. (Cô ấy là tân ngữ của giới từ to.)
- Hint/Gợi ý:
- Object pronouns will fit in this test sentence: The monster bit . The object pronoun in this sentence tells us who was bitten by the monster.
- Đại từ tân ngữ sẽ phù hợp với câu kiểm tra này: The monster bit. Đại từ tân ngữ trong câu này cho chúng ta biết ai đã bị con quái vật cắn.
The monster bit me.
The monster bit you.The monster bit him.
The monster bit her.The monster bit it.
The monster bit us.The monster bit them. Notice how it doesn’t make sense to use object pronouns in place of subject pronouns, or subject pronouns in place of object pronouns. (The exceptions to this rule are the pronouns it and you, which can be used in either case).
Lưu ý rằng việc sử dụng đại từ tân ngữ thay cho đại từ chủ ngữ hoặc đại từ chủ ngữ thay cho đại từ tân ngữ sẽ không hợp lý như thế nào. (Các ngoại lệ của quy tắc này là đại từ it và you, có thể được sử dụng trong cả hai trường hợp).
Mebit the monster.The monster bit I.Thembit the monster.The monster bit they.
Definition: possessive pronouns show ownership.
Định nghĩa: đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu.
There are two sets of possessive pronouns. My, your, his, her, its, our, your, and their are usually classified as possessive pronouns, but they are more accurately described as possessive adjectives because they always modify nouns.
Có hai bộ đại từ sở hữu. My, your, his, her, its, our, your, and their thường được phân loại là đại từ sở hữu, nhưng chúng được mô tả chính xác hơn là tính từ sở hữu vì chúng luôn sửa đổi danh từ.
My pencil fell on the floor, and his pencil ended up on her desk.
Chiếc bút chì của tôi rơi trên sàn, và chiếc bút chì của anh ấy cuối cùng lại nằm trên bàn của cô ấy.
The second set of possessive pronouns consists of the words mine, yours, his, hers, its, ours, and theirs. These pronouns are different from the others because they don’t modify nouns. They completely replace the nouns they refer to.
Bộ đại từ sở hữu thứ hai bao gồm các từ của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của nó, của chúng ta và của họ. Những đại từ này khác với những đại từ khác vì chúng không sửa đổi danh từ. Chúng thay thế hoàn toàn các danh từ mà chúng đề cập đến.
Hey! That’s mine, not yours!
Chào! Đó là của tôi, không phải của bạn!
- Hint/Gợi ý:
- Note that there are no apostrophes in the possessive pronouns. They are born showing ownership, so it’s not necessary to add ‘s to show ownership. Remember that it’s is the contraction for it is while its is the possessive pronoun.
- Lưu ý rằng không có dấu huyền trong đại từ sở hữu. Chúng được sinh ra để hiển thị quyền sở hữu, vì vậy không cần thiết phải thêm ‘ để hiển thị quyền sở hữu. Hãy nhớ rằng it’s là viết tắt của it is trong khi its là đại từ sở hữu.
It’s a good idea to give your dog its dinner on time!
It’s ⇒ It is a good idea … (contraction)/ Đó là ⇒ Đó là một ý kiến hay … (thu gọn)
its dinner ⇒ the dog’s dinner (possessive)/ bữa tối của nó ⇒ bữa tối của con chó (sở hữu)
Challenging Uses of Cases
There are several types of sentences that cause confusion about whether to use a subject or object pronoun: sentences with a compound subject or object; sentences with a pronoun followed directly by a noun; and sentences that use pronouns after than or as. After this lesson, you’ll be much more confident about which pronouns to use in these tricky situations.
Có một số kiểu câu gây nhầm lẫn về việc sử dụng đại từ chủ ngữ hay tân ngữ: câu có chủ ngữ hoặc tân ngữ ghép; câu với một đại từ theo sau trực tiếp bởi một danh từ; và những câu có sử dụng đại từ sau than hoặc as. Sau bài học này, bạn sẽ tự tin hơn nhiều về việc sử dụng đại từ nào trong những tình huống khó khăn này.
Pronouns in Compounds
In sentences that use two pronouns or a noun and a pronoun together, it’s easy to become confused about which pronoun to use. If you’re not sure which one is correct, consider whether it’s part of the subject (doing the action) or part of the object (either receiving the action or after a preposition). Sometimes a pronoun may sound right to you, but you can’t always trust your ears. Be especially careful with I and me, which are two of the most common offenders.
Trong những câu sử dụng hai đại từ hoặc một danh từ và một đại từ cùng nhau, bạn rất dễ trở nên bối rối không biết nên sử dụng đại từ nào. Nếu bạn không chắc câu nào đúng, hãy cân nhắc xem đó là một phần của chủ ngữ (thực hiện hành động) hay một phần của tân ngữ (nhận hành động hoặc sau một giới từ). Đôi khi một đại từ nghe có vẻ phù hợp với bạn, nhưng không phải lúc nào bạn cũng có thể tin tưởng vào tai mình. Hãy đặc biệt cẩn thận với I và me, đó là hai trong số những lỗi phổ biến nhất.
Common Error #1: Using Object Pronouns in Place of Subject Pronouns
Lỗi phổ biến # 1: Sử dụng đại từ tân ngữ thay cho đại từ chủ ngữ
Error | Correction |
---|---|
Jesse and | Jesse and I went to school. |
He and I bought a new puppy last week. | |
We took the bus. |
Notice how in the last example it would sound strange to say they and I, so the best solution is to combine the two pronouns into the single pronoun we.
Lưu ý rằng trong ví dụ cuối cùng, nghe có vẻ lạ nếu nói họ và tôi, vì vậy giải pháp tốt nhất là kết hợp hai đại từ thành đại từ duy nhất chúng tôi.
Common Error #2: Using Subject Pronouns in Place of Object Pronouns
Lỗi phổ biến # 2: Sử dụng đại từ chủ ngữ thay cho đại từ tân ngữ
Error | Correction |
---|---|
He met Jeremy and | He met Jeremy and me. |
Nancy hit Will and | Nancy hit Will and me. |
Is that hot fudge sundae for Carlos and | Is that hot fudge sundae for Carlos and me? |
My brother sat right between you and | My brother sat right between you and me. |
The last two examples use object pronouns because they come after prepositions (for and between).
Hai ví dụ cuối cùng sử dụng đại từ tân ngữ vì chúng đứng sau giới từ (for và between).
- Hint/Gợi ý:
- To decide whether you need to use a subject pronoun or an object pronoun, cross out the other pronoun or noun, and use the pronoun that sounds correct when it stands alone.
- Để quyết định xem bạn cần sử dụng đại từ chủ ngữ hay đại từ tân ngữ, hãy gạch bỏ đại từ hoặc danh từ còn lại và sử dụng đại từ phát âm đúng khi nó đứng một mình.
Jesse andI went to school. (You would say I went, not me went.)
Nancy hityou andme. (You would say Nancy hit me, not Nancy hit I.)
Is that hot fudge sundae forCarlos andme? (You would say for me, not for I.)
Pronoun order can be another tricky topic when dealing with compounds. Writing convention suggests that, out of courtesy, when using the first person pronouns I or me, we generally put these pronouns last, allowing the other names and pronouns to go first.
Thứ tự đại từ có thể là một chủ đề khó khác khi xử lý các hợp chất. Quy ước viết cho thấy rằng, ngoài phép lịch sự, khi sử dụng đại từ ngôi thứ nhất I or me, chúng ta thường đặt những đại từ này sau cùng, cho phép các tên và đại từ khác đi trước.
Sam and I saw a movie on Saturday.
I wrote a story about my cat and me. (Not me and my cat.)
Pronouns Before Nouns
Đại từ trước danh từ
Sometimes for clarity or emphasis, writers use a pronoun and a noun together. People often use an object pronoun when they mean to use a subject pronoun, and vice versa.
Đôi khi để rõ ràng hoặc nhấn mạnh, người viết sử dụng một đại từ và một danh từ cùng nhau. Người ta thường sử dụng đại từ tân ngữ khi họ muốn sử dụng đại từ chủ ngữ và ngược lại.
Error | Correction |
---|---|
We writers enjoy writing fiction. | |
The teacher explained the lesson to | The teacher explained the lesson to us students. |
- Hint/Gợi ý:
- To decide whether you are using the correct pronoun, ignore the noun and see whether the pronoun is correct on its own.
- Để quyết định xem bạn có đang sử dụng đại từ chính xác hay không, hãy bỏ qua danh từ và xem liệu đại từ đó có chính xác hay không.
We
writersenjoy writing fiction. (Not Us enjoy writing fiction.)
The teacher explained the lesson to usstudents. (Not explained the lesson to we.)
Pronouns After Than or As/Đại từ sau Than hoặc As
When sentences use than or as to compare, it can be difficult to choose the correct pronoun./Khi các câu sử dụng than hoặc as để so sánh, có thể khó chọn đại từ đúng.
Error | Correction |
---|---|
Diana is a better speller than | Diana is a better speller than I. |
He knows a lot more than | He knows a lot more than she. |
She plays basketball just as well as | She plays basketball just as well as I. |
We grew as much as | We grew as much as they. |
At this point you might be wondering why the left column of this chart sounds correct while thinking that the right side sounds a little strange. That’s because it’s perfectly acceptable to talk that way in casual conversation. However, in formal writing you must follow the examples in the right column. (There are cases in which it’s okay to use an object pronoun after than or as, but doing so completely changes the meaning of the sentence.)
Tại thời điểm này, bạn có thể tự hỏi tại sao cột bên trái của biểu đồ này nghe có vẻ đúng trong khi nghĩ rằng phía bên phải nghe hơi lạ. Đó là bởi vì hoàn toàn có thể chấp nhận được khi nói chuyện theo cách đó trong cuộc trò chuyện thông thường. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, bạn phải tuân theo các ví dụ ở cột bên phải. (Có những trường hợp bạn có thể sử dụng đại từ tân ngữ sau than hoặc as, nhưng làm như vậy sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.)
- Hint/Gợi ý:
- Ask yourself what is missing in the sentence. That will guide you in choosing the correct pronoun./Tự hỏi bản thân điều gì còn thiếu trong câu. Điều đó sẽ hướng dẫn bạn chọn đại từ chính xác.
Diana is a better speller than I (am).
He knows a lot more than she (does).
She plays basketball just as well as I (do).
In sentences with than or as, different pronouns can create different meanings./Trong các câu có than hoặc as, các đại từ khác nhau có thể tạo ra các ý nghĩa khác nhau.
Imaginary monsters scare my little brothers more than (they scare) me.
(The monsters don’t scare me as much as they scare my little brothers.)
Imaginary monsters scare my little brothers more than I (scare them).
(I don’t scare my little brothers as much as the monsters do.)
She likes him as much as (she likes) me.
(She likes both him and me equally.)
She likes him as much as I (do).
(Both she and I like him the same amount.)
Reflexive and Intensive Pronouns/Đại từ phản xạ và chuyên sâu
Reflexive Pronouns/Đại từ phản thân
Definition: Reflexive sounds like reflection, the image in the mirror that bounces back at you. A reflexive pronoun tells us that whoever performs the action in a sentence is also the one on the receiving end of that action. In other words, the reflexive pronoun reflects back to the subject. A reflexive pronoun can be used as the direct object, indirect object, or object of a preposition in a sentence.
Định nghĩa: Âm thanh phản xạ giống như phản xạ, hình ảnh trong gương phản xạ lại bạn. Một đại từ phản xạ cho chúng ta biết rằng ai thực hiện hành động trong câu cũng là người ở bên nhận hành động đó. Nói cách khác, đại từ phản xạ phản xạ trở lại chủ thể. Một đại từ phản xạ có thể được sử dụng như tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ của một giới từ trong câu.
Reflexive Pronouns/Đại từ phản thân | |
---|---|
Singular/Số ít | Plural/Số nhiều |
myself | ourselves |
yourself | yourselves |
himself herself itself | themselves |
The puppy saw itself in the mirror.
Itself is the direct object in the sentence. The pronoun itself refers back to the subject. The puppy saw the puppy in the mirror.
Con chó con nhìn thấy mình trong gương.
Itself là tân ngữ trực tiếp trong câu. itself đại từ chỉ chủ ngữ. Con chó con đã nhìn thấy con chó con trong gương.
- Hint/Gợi ý:
- If you’re still not sure whom the pronoun is referring to, ask yourself questions to break down the sentence./Nếu bạn vẫn không chắc đại từ đang ám chỉ ai, hãy tự đặt câu hỏi để chia nhỏ câu.
Find the subject (doer) and the verb (action): Who saw? The puppy saw.
Tìm chủ ngữ (doer) và động từ (action): Who saw? Con chó con đã nhìn thấy.
(The puppy is doing the action.)/(Con chó con đang thực hiện hành động.)Find the object: What did the puppy see? Itself, the puppy./Tìm đối tượng: Con chó con đã nhìn thấy gì? Chính nó, con chó con.
(The puppy is also receiving the action.)/(Con chó con cũng đang nhận hành động.)
Know When not to Use Reflexive Pronouns …/Biết khi nào không nên sử dụng đại từ phản xạ …
Do not use reflexive pronouns instead of subject or object pronouns./Không sử dụng đại từ phản xạ thay cho đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Error | Correction |
---|---|
Mark and | Mark and I went to the movies. |
Our teacher gave Sara and | Our teacher gave Sara and me an award for the best project. |
…And Recognize the Reflexives That Don’t Actually Exist! … Và Nhận ra các phản xạ không thực sự tồn tại!
There are several nonexistent reflexive pronouns that people commonly use, such as hisself, ourself, theirself, themself, and theirselves. If you use any of these pronouns, here is a simple chart to show you which pronouns to use instead./Có một số đại từ phản xạ không tồn tại mà mọi người thường sử dụng, chẳng hạn như hisself, ourself, theirself, themself, and theirselves. Nếu bạn sử dụng bất kỳ đại từ nào trong số này, đây là một biểu đồ đơn giản để hiển thị cho bạn những đại từ nào nên sử dụng thay thế.
Error | Correction |
---|---|
himself | |
ourselves | |
themselves |
Intensive vs. Reflexive Pronouns/Chuyên sâu so với Đại từ phản xạ
Definition: Intensive is like intense. Something intense is very strong. An intensive pronoun emphasizes a preceding noun, which is often (but not always) the noun immediately before the pronoun. Intensive pronouns look exactly the same as reflexive pronouns, but they are only used for emphasis./ Định nghĩa: Chuyên sâu giống như cường độ cao. Một cái gì đó mãnh liệt rất mạnh mẽ. Một đại từ chuyên sâu nhấn mạnh một danh từ đứng trước, thường (nhưng không phải luôn luôn) là danh từ ngay trước đại từ. Đại từ chuyên sâu trông giống hệt như đại từ phản xạ, nhưng chúng chỉ được sử dụng để nhấn mạnh.
The queen herself gave the knight the award.
The queen gave the knight the award herself.
Herself refers to the queen. Using an intensive pronoun tells the reader (or listener) that it’s a big deal that the queen gave the award. After all, she’s not just anybody—she’s the queen!
Herself ám chỉ nữ hoàng. Sử dụng một đại từ chuyên sâu cho người đọc (hoặc người nghe) biết rằng việc nữ hoàng đã trao giải thưởng là một vấn đề lớn. Rốt cuộc, cô ấy không chỉ là ai cả — cô ấy là nữ hoàng!
Because intensive pronouns are used only for emphasis, they can be removed from a sentence without affecting its meaning. The same is not true of reflexive pronouns, which do cause a change in meaning when removed from a sentence. Look at the following comparison to understand the difference./Bởi vì các đại từ chuyên sâu chỉ được sử dụng để nhấn mạnh, chúng có thể được loại bỏ khỏi câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của nó. Điều này cũng không đúng với đại từ phản xạ, chúng gây ra sự thay đổi ý nghĩa khi bị loại bỏ khỏi câu. Nhìn vào so sánh sau đây để hiểu sự khác biệt.
Reflexive/Phản xạ | Intensive/chuyên sâu |
---|---|
The queen bought herself a dog./Nữ hoàng đã mua cho mình một con chó. The queen bought something for herself. She is both completing and receiving the action in the sentence./Nữ hoàng đã mua một cái gì đó cho chính mình. Cô ấy vừa hoàn thành vừa nhận hành động trong câu. | The queen bought the dog herself./Nữ hoàng đã tự mình mua con chó. The intensive pronoun herself merely emphasizes the fact that the queen (not someone else) was the one who bought the dog./Bản thân đại từ chuyên sâu chỉ nhấn mạnh thực tế rằng nữ hoàng (không phải ai khác) là người đã mua con chó. |
Notice how the meaning changes when we remove the reflexive pronoun:/Lưu ý rằng ý nghĩa thay đổi như thế nào khi chúng ta loại bỏ đại từ phản xạ: The queen bought Did the queen buy the dog for herself, or did she buy it for someone else? Without the reflexive pronoun, there’s no way to know for sure./Nữ hoàng đã mua con chó cho chính mình, hay cô ấy đã mua nó cho người khác? Nếu không có đại từ phản xạ, không có cách nào để biết chắc chắn. | If the intensive pronoun is removed, the meaning doesn’t change:/Nếu đại từ chuyên sâu bị loại bỏ, ý nghĩa không thay đổi: The queen bought the dog The queen still bought the dog regardless of whether the intensive pronoun is in the sentence or not./Nữ hoàng vẫn mua con chó bất kể đại từ chuyên sâu có trong câu hay không. |
Interrogative Pronouns/Đại từ nghi vấn
Definition: To interrogate is to ask someone questions. Interrogative pronouns ask questions./Định nghĩa: Tra vấn là đặt câu hỏi cho ai đó. Đại từ nghi vấn đặt câu hỏi.
Interrogative Pronouns/đại từ nghi vấn | ||||
---|---|---|---|---|
Things | Things or People | People | ||
What | Which | Who | Whom | Whose |
What is used to ask about things. Do not use it to ask about people./What được sử dụng để hỏi về sự vật. Không sử dụng nó để hỏi về mọi người.
There’s a really strange mixture in that pot. What did you put in there?/Có một hỗn hợp thực sự kỳ lạ trong cái nồi đó. Bạn đã bỏ gì vào đó?
What is being used to ask about the ingredients in the pot./What đang được sử dụng để hỏi về các thành phần trong nồi.
Which is used to show a choice among two or more items./Which sử dụng để hiển thị sự lựa chọn trong số hai hoặc nhiều mục.
Of all the items on the menu, which do you recommend?/Trong tất cả các món trên menu, bạn đề xuất món nào?
In this scenario, the waiter is being asked to choose which menu item he likes best./Trong tình huống này, người phục vụ được yêu cầu chọn món mà anh ta thích nhất trong thực đơn.
- Note/Ghi chú:
- Which can also be used to indicate a choice or distinction among two or more people./Which cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự lựa chọn hoặc sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều người.
I see two girls making a sand castle. Which is your sister and which is your cousin?/Tôi thấy hai cô gái đang làm một lâu đài cát. Cái nào là em gái của bạn và cái nào là anh họ của bạn?
Whose is a possessive pronoun used to find out whom something belongs to./Whose là một đại từ sở hữu được sử dụng để tìm ra ai đó thuộc về ai.
I see a stray flip flop on the floor. Whose is it?/Tôi thấy một con lật đật trên sàn. Của ai vậy?
Using whose is a shorter way to ask questions such as Who owns the flip flop? or Whom does the flip flop belong to?/Sử dụng whose là cách ngắn gọn hơn để đặt các câu hỏi như Ai sở hữu flip flop? hoặc Con lật đật thuộc về ai?
- Hint/Gợi ý:
- Do not confuse the possessive pronoun whose with the contraction who’s, which is short for who is. Remember, if you are trying to show possession, use whose, but if you want to say who is, use who’s./Đừng nhầm lẫn đại từ sở hữu với từ rút gọn who’s, viết tắt của who is. Hãy nhớ rằng, nếu bạn đang cố gắng thể hiện sự chiếm hữu, hãy sử dụng whose, nhưng nếu bạn muốn nói là ai –who is, hãy sử dụng của ai who’s.
Who’s going to the concert? ⇒ Who is going to the concert?
Use who’s because you are not trying to indicate possession./Sử dụng who’s bởi vì bạn không cố gắng biểu thị sự chiếm hữu.I found some concert tickets on the ground. Whose are they?
The tickets belong to someone, so use whose./Vé thuộc về ai đó, vì vậy hãy sử dụng của ai.
Each of these interrogative pronouns can be used as either singular or plural. Most of the examples in this lesson are singular, but below are a few plural examples./Mỗi đại từ nghi vấn này có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều. Hầu hết các ví dụ trong bài học này là số ít, nhưng dưới đây là một vài ví dụ về số nhiều.
What are these bugs called?/Những lỗi này được gọi là gì?
Of all these brand names, which are the best quality?/Trong tất cả các tên thương hiệu này, cái nào là chất lượng nhất?
There are five cars parked in front of this house. Whose could they be?/Có năm chiếc ô tô đậu trước ngôi nhà này. Chúng có thể là của ai?
- Note/Ghi chú:
- When what, which, and whose are used in front of a noun, they are no longer interrogative pronouns, but interrogative adjectives. For example, in the question What time is it? the interrogative what is not a pronoun because it is followed by the noun time./Khi what, which, and whose được sử dụng trước danh từ, chúng không còn là đại từ nghi vấn nữa mà là tính từ nghi vấn. Ví dụ, trong câu hỏi Mấy giờ rồi? the interrogative what không phải là một đại từ vì nó được theo sau bởi danh từ thời gian.
Who vs. Whom
Who is a subject pronoun. You use it ask for information about what people are doing or who they are./Ai là đại từ chủ ngữ. Bạn sử dụng nó để hỏi thông tin về những gì mọi người đang làm hoặc họ là ai.
Who wants to go hiking this weekend?/Ai muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này?
Who is the man with the long beard?/Người đàn ông có bộ râu dài là ai?
Whom is an object pronoun. It is used to find out whom an action is being done to, not who is doing an action. It is also used with prepositions./Whom là đại từ tân ngữ. Nó được sử dụng để tìm ra ai đang thực hiện một hành động chứ không phải ai đang thực hiện một hành động. Nó cũng được sử dụng với giới từ.
Whom do you know in this class?/Bạn biết ai trong lớp này?
Whom is the object of the verb know./Whom là tân ngữ của động từ know.
Whom are you wrapping that gift for?/Bạn đang gói món quà đó cho ai?
Whom is the object of the preposition for./Whom là tân ngữ của giới từ for.
The preposition for tells us that someone is receiving the gift (not giving it), so it is necessary to use whom and not who. (Traditionally it was never acceptable to use a preposition at the end of a sentence or question, but this rule has been relaxed in recent years. For more information, see Prepositions.)/Giới từ for cho chúng ta biết rằng ai đó đang nhận món quà (không phải tặng) nên cần dùng whom chứ không phải who. (Theo truyền thống, việc sử dụng giới từ ở cuối câu hoặc câu hỏi không bao giờ được chấp nhận, nhưng quy tắc này đã được nới lỏng trong những năm gần đây. Để biết thêm thông tin, hãy xem Giới từ)
Do the examples of whom sound a little odd to you? You’re not alone! Using whom in casual conversation can sound formal and stuffy, so when we talk to each other we often use who instead. It’s all right to continue to use who during informal conversation or even in informal writing, but with all formal writing you must use whom for the objective case and who for the subjective case./Các ví dụ về whom nghe có vẻ hơi kỳ lạ đối với bạn? Bạn không cô đơn! Sử dụng whom trong cuộc trò chuyện thông thường nghe có vẻ trang trọng và ngột ngạt, vì vậy khi nói chuyện với nhau, chúng tôi thường sử dụng who để thay thế. Bạn có thể tiếp tục sử dụng who trong cuộc trò chuyện thân mật hoặc thậm chí trong văn bản không chính thức, nhưng với tất cả các văn bản chính thức, bạn phải sử dụng whom cho trường hợp khách quan và who cho trường hợp chủ quan.
- Hint/Gợi ý:
- Use who in a question when you would answer it with I, he, she, we, or they. Use whom when you would answer the question with me, him, her, us, or them. In other words, use who in a question if you would answer it with a subject pronoun, and use whom in a question if you would answer it with an object pronoun./
- Sử dụng who trong một câu hỏi khi bạn trả lời câu hỏi đó với I, he, she, we, or they. Sử dụng whom khi bạn trả lời câu hỏi với me, him, her, us, or them. Nói cách khác, sử dụng who trong câu hỏi nếu bạn trả lời bằng đại từ chủ ngữ và sử dụng whom trong câu hỏi nếu bạn trả lời bằng đại từ tân ngữ.
Who would like some ice cream? I would like some ice cream./Ai muốn ăn kem? Tôi muốn một ít kem.
Who went to the fair? They went to the fair./Ai đã đến hội chợ? Họ đã đến hội chợ.
Who, I, and they are all subject pronouns. You wouldn’t saymewould like some ice cream orthemwent to the fair.Whom did you ask for cookies? You asked him for cookies./Bạn đã yêu cầu ai cho bánh quy? Bạn đã yêu cầu anh ấy cho bánh quy.
To whom did you wave? You waved to me./Bạn đã vẫy tay chào ai? Bạn vẫy tay với tôi.
Whom, him, and me are all object pronouns. You wouldn’t say you askedhefor cookies or you waved toI.Who Whom Subject pronoun/Đại từ chỉ người làm chủ ngữ Direct or indirect object pronoun/Đại từ tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp Never use as the object of a preposition/Không bao giờ sử dụng làm tân ngữ của một giới từ Must use with prepositions/Phải sử dụng với giới từ
Demonstrative Pronouns/Đại từ nhân xưng
Definition: To demonstrate is to show something. Demonstrative pronouns show or point to objects or people./Định nghĩa: Nhân xưng là thể hiện một cái gì đó. Đại từ nhân xưng thể hiện hoặc chỉ về đồ vật hoặc người.
Demonstrative Pronouns/Đại từ nhân xưng | ||
---|---|---|
Close to Speaker/Gần người nói | Far from Speaker/Xa người nói | |
Singular/Số ít | This | That |
Plural/Số nhiều | These | Those |
This and that refer to singular objects or people./This và that đề cập đến các đối tượng hoặc con người số ít.
This is an expensive store./Đây là một cửa hàng đắt tiền.
That is a very tall building./Đó là một tòa nhà rất cao.
These and those refer to plural objects or people./These và those đề cập đến các đối tượng hoặc người số nhiều
These are very expensive shoes./Đây là những đôi giày rất đắt tiền.
Those are the tallest skyscrapers in the city./Đó là những tòa nhà chọc trời cao nhất trong thành phố.
In addition to providing information about whether something is singular or plural, demonstrative pronouns indicate whether something is close to or far from the speaker. This and these refer to objects or people that are close to the speaker. That and those refer to objects or people far from the speaker./Ngoài việc cung cấp thông tin về việc một cái gì đó là số ít hay số nhiều, đại từ biểu thị cho biết liệu một cái gì đó ở gần hay ở xa người nói. This and these đề cập đến những đồ vật hoặc những người gần gũi với người nói. That and those chỉ những đồ vật hoặc những người ở xa người nói.
Comparison 1/So sánh 1: This vs. That
Example/Thí dụ | Context/bối cảnh |
---|---|
This is my best friend./Đây là bạn thân của tôi. | The friend is close to the speaker. The speaker is likely introducing the friend to another person./Người bạn đứng gần chỗ với người nói. Người nói có khả năng giới thiệu người bạn đó với một người khác. |
That is my best friend./Đó là người bạn thân nhất của tôi. | The friend is far away from the speaker (across the room, for example). The speaker is probably talking about the friend, not introducing him or her./Người bạn ở xa người nói (ví dụ như trong phòng). Người nói có thể đang nói về người bạn đó, không giới thiệu về người đó. |
Comparison 2/So sánh 2: These vs. Those
Example | Context |
---|---|
These are amazing cookies!/Đây là những chiếc bánh quy tuyệt vời! | The speaker is holding or eating the cookies, or the cookies are close by./Người nói đang cầm hoặc ăn bánh quy, hoặc bánh quy ở gần. |
Those are amazing cookies!/Đó là những chiếc bánh quy tuyệt vời! | Someone other than the speaker is holding the cookies, or the cookies are not near the speaker./Ai đó không phải người nói đang giữ cookie hoặc cookie không ở gần người nói. |
It is never correct to combine this with here or those with there. Here and there are understood in the pronouns./Không bao giờ đúng nếu kết hợp this với here hoặc those với there. Here and there được hiểu trong các đại từ.
This here is my favorite movie.
That there is the best movie ever.
Relative Pronouns/Đại từ quan hệ
Definition: A relative is someone who has a relationship with you. Relative pronouns show a relationship between a noun and a clause. The clause provides describing information about the noun. You can also use relative pronouns to combine two sentences into one./Định nghĩa: Quan hệ là người có quan hệ với bạn. Đại từ quan hệ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ và mệnh đề. Mệnh đề cung cấp thông tin mô tả về danh từ. Bạn cũng có thể sử dụng đại từ quan hệ để kết hợp hai câu thành một.
Relative Pronouns | ||||
---|---|---|---|---|
That | Which | Who | Whom | Whose |
- Note/Ghi chú:
- Some relative pronouns may look like interrogative or demonstrative pronouns, but that doesn’t mean all three types of pronouns do the same job. You’ll learn more about the differences among the three types later in this lesson./Một số đại từ quan hệ có thể trông giống như đại từ nghi vấn hoặc nhân xưng, nhưng điều đó không có nghĩa là cả ba loại đại từ này đều làm cùng một công việc. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa ba loại sau trong bài học này.
Who, whom, and whose relate to people (or pets if you refer to them by name). Which is used with objects. That is preferably used only with objects, but you will see it used with people. Try to get in the habit of using who with people instead of that. It is more polite. /Who, whom, and whose có liên quan đến con người (hoặc vật nuôi nếu bạn gọi họ bằng tên). Which được sử dụng với đồ vật. That tốt hơn là chỉ được sử dụng với các đồ vật, nhưng bạn sẽ thấy nó được sử dụng với mọi người. Cố gắng tập thói quen dùng who với người thay vì dùng từ that. Nó lịch sự hơn.
Examples of Relative Pronouns/Ví dụ về đại từ quan hệ
I like roller coasters that have lots of loops./Tôi thích tàu lượn siêu tốc có nhiều vòng.
(that = roller coasters)/(that = tàu lượn siêu tốc)
Ice cream, which is my favorite dessert, tastes very refreshing on a hot summer day./Kem, món tráng miệng yêu thích của tôi, có vị rất sảng khoái trong một ngày hè nóng nực.
(which = ice cream)
Teachers who have a sense of humor are easy to get along with./Những giáo viên có khiếu hài hước rất dễ hòa đồng.
(who = teachers)
My cousin, who is from Illinois, visits me every year./Anh họ của tôi, đến từ Illinois, đến thăm tôi hàng năm.
(who = my cousin)
The friend whom you saw yesterday wants to go out again tonight./Người bạn mà bạn đã gặp hôm qua muốn đi chơi một lần nữa vào tối nay.
(whom = friend)
The man whose shirt was stained rushed home for a change of clothes./Người đàn ông có chiếc áo sơ mi bị vấy bẩn vội vàng về nhà để thay quần áo.
(whose = the man’s)
In each of these sentences, you can see that the relative pronoun introduces additional information about the noun./Trong mỗi câu này, bạn có thể thấy rằng đại từ quan hệ giới thiệu thêm thông tin về danh từ.
You can also use relative pronouns to combine two sentences. This feature makes relative pronouns an excellent tool for improving your writing. Take a look at the following two sentences:/Bạn cũng có thể sử dụng đại từ quan hệ để kết hợp hai câu. Tính năng này làm cho đại từ quan hệ trở thành một công cụ tuyệt vời để cải thiện bài viết của bạn. Hãy xem hai câu sau:
The team won the championship. The team went to Disneyland to celebrate./Đội đã giành chức vô địch. Cả đội đã đến Disneyland để ăn mừng.
They sound a little choppy and mechanical, don’t they? You can fix that problem by using the relative pronoun that to replace the noun team in the second sentence. Doing so will allow you to combine both sentences into one./Chúng nghe có vẻ hơi lộn xộn và máy móc, phải không? Bạn có thể khắc phục vấn đề đó bằng cách sử dụng đại từ quan hệ that để thay thế danh từ team trong câu thứ hai. Làm như vậy sẽ cho phép bạn kết hợp cả hai câu thành một.
The team that won the championship went to Disneyland to celebrate./Đội giành chức vô địch đã đến Disneyland để ăn mừng.
Now you have a single concise sentence instead of two choppy sentences. Also notice how won the championship gives us additional information about the team. We wouldn’t know which team went to Disneyland without using a relative pronoun to give us more information. /Bây giờ bạn có một câu ngắn gọn duy nhất thay vì hai câu ngắt quãng. Ngoài ra, hãy lưu ý won the championship cung cấp cho chúng tôi thông tin bổ sung về đội. Chúng tôi sẽ không biết đội nào đã đến Disneyland mà không sử dụng đại từ quan hệ để cung cấp thêm thông tin.
- Note/Ghi chú:
- Even though relative pronouns can be used to connect clauses, they are not the same as conjunctions. A relative pronoun fulfills two roles: it serves as both a pronoun and a connector. On the other hand, a conjunction’s one and only role is to connect two clauses. Conjunctions can never be pronouns./Mặc dù đại từ quan hệ có thể được sử dụng để kết nối các mệnh đề, nhưng chúng không giống như các liên từ. Một đại từ tương đối đáp ứng hai vai trò: nó vừa là đại từ vừa là đầu nối. Mặt khác, vai trò duy nhất của một kết hợp là kết nối hai mệnh đề. Liên từ không bao giờ có thể là đại từ.
As you have probably already noticed, many interrogative, demonstrative, and relative pronouns look exactly the same. In order to tell the difference, you must analyze how these pronouns are being used in a sentence. If they are being used to ask a question, they are interrogative. When you use them to show or point to something, they are demonstrative. You will know if a pronoun is relative if 1) the pronoun introduces describing information about a noun or 2) the pronoun is acting like a conjunction. Below you’ll see some examples to help you understand the differences./ Như bạn có thể đã nhận thấy, nhiều đại từ nghi vấn, nhân xưng và quan hệ trông giống hệt nhau. Để phân biệt được sự khác biệt, bạn phải phân tích cách sử dụng những đại từ này trong một câu. Nếu họ đang được sử dụng để hỏi một câu hỏi, họ đang thẩm vấn. Khi bạn sử dụng chúng để hiển thị hoặc chỉ vào một cái gì đó, chúng mang tính minh họa. Bạn sẽ biết liệu một đại từ có quan hệ hay không nếu 1) đại từ giới thiệu thông tin mô tả về một danh từ hoặc 2) đại từ hoạt động giống như một liên kết. Dưới đây, bạn sẽ thấy một số ví dụ để giúp bạn hiểu sự khác biệt.
Interrogative: Whom did you ask about the movie times?/Người thẩm vấn: Bạn đã hỏi ai về thời gian chiếu phim?
(The pronoun whom is being used to ask a question.)/(Đại từ whom được sử dụng để đặt câu hỏi.)
Relative: Dave is the person whom you asked about the movie times./ Quan hệ: Dave là người mà bạn đã hỏi về thời gian xem phim.
(The pronoun whom is being use to introduce additional information about Dave.)/(Đại từ whom đang được sử dụng để giới thiệu thêm thông tin về Dave.)
Demonstrative: That is the book I found./Nhân xưng: Đó là cuốn sách tôi tìm thấy.
(The pronoun that shows which book I found. It may help you to imagine someone pointing to the book.)/(Đại từ that cho biết tôi đã tìm thấy cuốn sách nào. Nó có thể giúp bạn hình dung ai đó đang chỉ vào cuốn sách.)
Relative: I found the book that you lost. (book I found = book you lost)/Quan hệ: Tôi đã tìm thấy cuốn sách mà bạn bị mất. (cuốn sách tôi tìm thấy = cuốn sách bạn bị mất)
(The pronoun that connects the two sentences You lost the book and I found the book. It also gives us some describing information about the book.)/(Đại từ that nối hai câu Bạn làm mất cuốn sách và tôi tìm thấy cuốn sách. Nó cũng cho chúng ta một số thông tin mô tả về cuốn sách.)
Indefinite Pronouns/ Đại từ không xác định
Definition: If your plans for this weekend are indefinite, or not definite, then you are not sure. An indefinite pronoun is one that doesn’t refer to a specific person or thing./Định nghĩa: Nếu kế hoạch của bạn cho cuối tuần này là vô thời hạn, hoặc không xác định, thì bạn không chắc. Đại từ không xác định là đại từ không dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể.
Indefinite Pronouns* | |||
---|---|---|---|
Singular | Plural | Singular or Plural | |
another each either much neither one other | anybody, anyone, anything everybody, everyone, everything nobody, no one, nothing somebody, someone, something | both few many others several | all any more most none some |
*We’ll cover the importance of the categories in the agreement lesson./* Chúng tôi sẽ đề cập đến tầm quan trọng của các danh mục trong bài học về thỏa thuận
Here are some examples of indefinite pronouns:/Dưới đây là một số ví dụ về đại từ không xác định:
Of these two sandwiches, neither looks like something I would eat./Trong số hai chiếc bánh mì kẹp này, không có cái nào giống cái tôi sẽ ăn.
Can no one tell me the answer to this math problem?/Không ai có thể cho tôi biết câu trả lời cho vấn đề toán học này?
This solution is one of many./Giải pháp này là một trong nhiều giải pháp.
Some are better than others./Một số tốt hơn những người khác.
Many indefinite pronouns can also be used as adjectives./Nhiều đại từ không xác định cũng có thể được sử dụng như tính từ.
Pronoun: Either will be acceptable to my aunt./Đại từ: Một trong hai sẽ được cô tôi chấp nhận.
Either stands alone as a pronoun./Either đứng một mình như một đại từ.
Adjective: Either set of dishes will be acceptable to my aunt./Tính từ: Một trong hai bộ bát đĩa sẽ được chấp nhận đối với dì của tôi.
Either modifies the noun set.
Pronoun: There are 35 students in this class and several arrived late today./Đại từ: Có 35 học sinh trong lớp này và một số đã đến muộn hôm nay.
Several stands alone as a pronoun./Several đứng một mình như một đại từ.
Adjective: Several students arrived late today./Tính từ: Một số học sinh đến muộn hôm nay.
Several modifies the noun students.
There are a few indefinite pronouns that can be combined to form reciprocal pronouns. They are each other and one another. The word reciprocal means that an action is moving in two directions. For example, if I brush your hair and you brush mine, the action is reciprocal; we are brushing each other’s hair. Reciprocal pronouns are used so that we don’t have to repeat people’s names when talking about who did what./Có một vài đại từ không xác định có thể kết hợp với nhau để tạo thành đại từ tương hỗ. Họ là each other và one another. Từ tương hỗ có nghĩa là một hành động đang di chuyển theo hai hướng. Ví dụ, nếu tôi chải tóc cho bạn và bạn chải tóc cho tôi, thì hành động đó là tương hỗ; chúng tôi đang chải tóc cho nhau. Đại từ đối ứng được sử dụng để chúng ta không phải lặp lại tên của mọi người khi nói về ai đã làm gì.
To replace two nouns, use each other./Để thay thế hai danh từ, hãy sử dụng each other.
Jorge and Melanie help each other study for tests./Jorge và Melanie giúp nhau học bài cho các bài kiểm tra.
Stephanie and Laurie bumped into each other in the hall./Stephanie và Laurie đụng nhau trong hội trường.
To replace three or more nouns, use one another./Để thay thế ba danh từ trở lên, hãy sử dụng one another.
The police, firefighters, and paramedics help one another respond to emergencies./Cảnh sát, nhân viên cứu hỏa và nhân viên y tế giúp nhau ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.
Students always bump into one another in our crowded hallways./Học sinh luôn va vào nhau trong hành lang đông đúc của chúng tôi.
Pronoun Agreement/Đồng thuận về đại từ
Definition: Ante (not anti) means before. The root cedere means to go. The antecedent goes before the pronoun. It is the noun that the pronoun replaces. A pronoun must match, or agree, with its antecedent in number, person, and gender./Định nghĩa: Ante (không phải chống) có nghĩa là trước đây. Từ gốc cedere có nghĩa là đi. Tiền từ đi trước đại từ. Nó là danh từ mà đại từ thay thế. Một đại từ phải khớp hoặc đồng ý với tiền thân của nó về số lượng, người và giới tính.
- Hint/Gợi ý:
- You can be sure a noun is the antecedent if you can use that noun in place of the pronoun./Bạn có thể chắc chắn một danh từ là tiền thân nếu bạn có thể sử dụng danh từ đó thay cho đại từ.
My mother gave me her bracelet./Mẹ tôi đã tặng tôi chiếc vòng của bà.
My mother gave me my mother’s bracelet./Mẹ tôi tặng tôi chiếc vòng của mẹ.
Number Agreement/Đồng thuận về số
Singular nouns must match with singular pronouns. Plural nouns must match with plural pronouns./Danh từ số ít phải phù hợp với đại từ số ít. Danh từ số nhiều phải phù hợp với đại từ số nhiều.
Lisa didn’t come to school because she was sick. (singular noun, singular pronoun)/Lisa đã không đến trường vì cô ấy bị ốm. (danh từ số ít, đại từ số ít)
After Sasha and Aaron climbed the Great Wall of China, they were totally exhausted. (two nouns, plural pronoun)/Sau khi Sasha và Aaron leo lên Vạn Lý Trường Thành, họ hoàn toàn kiệt sức. (hai danh từ, đại từ số nhiều)
The two dogs disappeared as they raced over the hill. (plural noun, plural pronoun)/Hai con chó biến mất khi chúng chạy qua đồi. (danh từ số nhiều, đại từ số nhiều)
If two nouns are joined with the conjunction and, use a plural pronoun. If they are joined by or or nor, use a singular pronoun./Nếu hai danh từ được nối với liên kết and, hãy sử dụng một đại từ số nhiều. Nếu chúng được nối bởi or hoặc nor, hãy sử dụng một đại từ số ít.
John and Randy brought their books to class./John và Randy mang sách đến lớp.
John or Randy brought his book to class./John hoặc Randy mang sách của mình đến lớp.
Neither John nor Randy brought his book to class./Cả John và Randy đều không mang sách của mình đến lớp.
Person Agreement/Đồng thuận về người
When writing about yourself, use I, me, we, or us. When writing directly to someone, use you. When writing about someone (or something) else, use he, she, it, him, her, they, or them. Use it when you don’t know the gender of the thing you’re talking about./Khi viết về bản thân, hãy sử dụng I, me, we hoặc us. Khi viết thư trực tiếp cho ai đó, hãy sử dụng you. Khi viết về ai đó (hoặc cái gì đó) khác, hãy sử dụng he, she, it, him, her, they, hoặc them. Sử dụng it khi bạn không biết giới tính của thứ bạn đang nói đến.
My name is Kitty and I am an English teacher./Tên tôi là Kitty và tôi là một giáo viên tiếng Anh.
The pronoun I replaces the noun Kitty. You would not say My name is Kitty and Kitty is an English teacher./Đại từ I thay thế cho danh từ Kitty. Bạn sẽ không nói Tên tôi là Kitty và Kitty là một giáo viên tiếng Anh.
Carmen felt nervous when Melvin asked her to dance./Carmen cảm thấy lo lắng khi Melvin yêu cầu cô khiêu vũ.
The little fish knew it was doomed when the shark came around the corner./Con cá nhỏ biết nó đã phải chết khi con cá mập đến gần góc kẹt.
I’m going to the movies with Joey and Michael. Do you know them?/Tôi sẽ đi xem phim với Joey và Michael. Bạn có biết họ?
Keep in mind that when using the pronouns I, me, we, us, and you, it’s not always necessary to have an antecedent./Hãy nhớ rằng khi sử dụng các đại từ I, me, we, us, and you, không nhất thiết phải luôn luôn có tiền thân.
Are you going to the dance on Saturday?/Bạn có đi xem khiêu vũ vào thứ bảy không?
When we ask someone a question, we already know who “you” is, so it’s not necessary to say the person’s name beforehand./Khi chúng ta hỏi ai đó một câu hỏi, chúng ta đã biết “bạn” là ai, vì vậy không cần thiết phải nói trước tên của người đó.
Our parents always threw wonderful birthday parties for us./Cha mẹ chúng tôi luôn tổ chức những bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời cho chúng tôi.
Can you give me a ride, please?/Bạn có thể cho tôi đi nhờ được không?
Gender Agreement/Đồng thuận về giới tính
When writing about men, use he, him, and his. When writing about women, use she and her. If you don’t know the gender, use he or she, him or his, or his or her. Only use they and their if the antecedent is plural./Khi viết về đàn ông, hãy sử dụng he, him, and his. Khi viết về phụ nữ, hãy sử dụng she and her. Nếu bạn không biết giới tính, hãy sử dụng he or she, him or his, or his or her. Chỉ sử dụng they và their nếu tiền từ là số nhiều.
The blind man was about to walk into the street, but I ran over and helped him./Người mù định bước ra đường, nhưng tôi chạy lại và đỡ anh ta.
The woman arrived at the store, but she had forgotten her wallet and had to go back home./Người phụ nữ đến cửa hàng nhưng để quên ví và phải quay về nhà.
- Hint/Gợi ý:
- Using their instead of his or her is becoming acceptable in spoken English, but make sure to use his or her in written English. If using his or her sounds awkward, an easy way to fix this problem is to make the subject plural./Việc sử dụng their thay vì his or her đang trở nên được chấp nhận trong tiếng Anh nói, nhưng hãy đảm bảo sử dụng his or her bằng tiếng Anh viết. Nếu việc sử dụng his or her nghe có vẻ khó xử, một cách dễ dàng để khắc phục vấn đề này là đặt chủ ngữ ở số nhiều.
Error Corrections A new doctor must pass theircertification exam before getting a license.A new doctor must pass his or her certification exam before getting a license./Một bác sĩ mới phải vượt qua kỳ thi chứng nhận của mình trước khi nhận được giấy phép.
We don’t know the gender of the doctor./Chúng tôi không biết giới tính của bác sĩ.
New doctors must pass their certification exams before getting licenses./Các bác sĩ mới phải vượt qua các kỳ thi cấp chứng chỉ trước khi nhận được giấy phép.
Notice how you also have to make the words exam and license plural in this sentence. That’s because each doctor takes his or her own exam and receives his or her own license./Lưu ý rằng bạn cũng phải đặt các từ exam và license thành số nhiều trong câu này. Đó là bởi vì mỗi bác sĩ tham gia kỳ thi riêng của mình và nhận được giấy phép của riêng mình.
Challenges in Pronoun Agreement/Những thách thức trong Đại từ đồng thuận
Sometimes it can be difficult to ensure that you are using the correct pronoun. The challenge is making sure you know which word is the antecedent./Đôi khi có thể khó đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đại từ chính xác. Thử thách là đảm bảo bạn biết từ nào là tiền từ.
Challenge 1: Interrupting Phrases/Thử thách 1: Làm gián đoạn các cụm từ
Try not to get distracted by phrases that come between the antecedent and the pronoun./Cố gắng không để bị phân tâm bởi các cụm từ nằm giữa tiền thân và đại từ.
Jeremy, one of the waiters, dropped his tray./Jeremy, một trong những người phục vụ, làm rơi khay của mình.
Jeremy = his, but waiters = their. Don’t use the plural pronoun their if Jeremy was the only waiter who dropped his tray./Jeremy = của anh ấy, nhưng bồi bàn = của họ. Đừng sử dụng đại từ số nhiều của họ nếu Jeremy là người phục vụ duy nhất làm rơi khay của anh ấy.
- Hint/Gợi ý:
- Cross out the interrupting phrase to make sure you find the correct antecedent./Gạch bỏ cụm từ ngắt quãng để đảm bảo bạn tìm đúng từ viết trước.
Jeremy,
one of the waiters, dropped his tray.
Challenge 2: When the Reference Is Unclear/Thử thách 2: Khi tài liệu tham khảo không rõ ràng
Usually the pronoun refers to the last noun mentioned or the last subject, but sometimes it’s unclear which noun is the antecedent. Some textbooks call this “ambiguous pronoun reference.” If using a pronoun could cause a misunderstanding, it is better to use the noun instead./Thông thường đại từ chỉ danh từ cuối cùng được đề cập hoặc chủ ngữ cuối cùng, nhưng đôi khi không rõ danh từ nào là tiền thân. Một số sách giáo khoa gọi đây là “tham chiếu đại từ không rõ ràng.” Nếu việc sử dụng một đại từ có thể gây ra hiểu lầm, tốt hơn nên sử dụng danh từ đó để thay thế
Unclear Pronouns | Corrections |
---|---|
Joan and Marcie went to work. She was late. | Which one was late? The pronoun she could refer to either Joan or Marcie, so it’s better to use the name instead of the pronoun./Cái nào đã đến muộn? Đại từ she có thể dùng để chỉ Joan hoặc Marcie, vì vậy tốt hơn nên sử dụng tên thay vì đại từ. Joan and Marcie went to work. Marcie was late. |
My father was just like his grandfather, but he was not as tall. | Who was not as tall? He could refer to either father or grandfather./Ai không cao bằng? He có thể ám chỉ cha hoặc ông nội. My father was just like my grandfather, but my father was not as tall. |
- Hint/Gợi ý:
- Ambiguous pronoun reference occurs often when you write because in your imagination, you can clearly see whom you are writing about. Have a friend read your essay for you, paying special attention to the pronouns./Tham chiếu đại từ mơ hồ thường xảy ra khi bạn viết vì trong trí tưởng tượng của bạn, bạn có thể thấy rõ ràng bạn đang viết về ai. Nhờ một người bạn đọc bài luận cho bạn, đặc biệt chú ý đến các đại từ.
Challenge 3: Pronoun Shifts/Thử thách 3: Thay đổi đại từ
Make sure you don’t change from first or third person to second person, or vice-versa. In other words, don’t switch pronouns midway through your sentence. If you start with the first person (I, we, etc.) or third person (she, they, etc.), stick with it./Đảm bảo rằng bạn không thay đổi từ ngôi thứ nhất hoặc thứ ba sang ngôi thứ hai hoặc ngược lại. Nói cách khác, đừng chuyển đại từ giữa chừng trong câu của bạn. Nếu bạn bắt đầu với ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi, v.v.) hoặc ngôi thứ ba (cô ấy, họ, v.v.), hãy gắn bó với nó.
One important cause of pronoun shifts is the use of the indefinite you, which is an informal way to talk about others./Một nguyên nhân quan trọng của sự thay đổi đại từ là việc sử dụng bạn không xác định, đây là một cách thân mật để nói về người khác.
You take a driving test when you want to get your license./Bạn thi lái xe khi bạn muốn lấy bằng.
In this sentence, you is actually a stand-in for people. What you really mean is that, in general, people take a driving test when they want to get their license./Trong câu này, bạn thực sự là người đứng về phía mọi người. Ý bạn thực sự là, nói chung, mọi người thi lái xe khi họ muốn lấy bằng.
When using the indefinite you, a pronoun shift is an easy mistake to make. Many people start their sentences in first or third person and suddenly switch to the indefinite you. The reverse can also happen. The chart below will help you identify pronoun shifts, and show you some easy ways to fix them./Khi sử dụng you, sự chuyển đổi đại từ không xác định là một sai lầm dễ mắc phải. Nhiều người bắt đầu câu của họ ở ngôi thứ nhất hoặc thứ ba và đột nhiên chuyển sang bạn không xác định. Điều ngược lại cũng có thể xảy ra. Biểu đồ dưới đây sẽ giúp bạn xác định sự thay đổi của đại từ và chỉ cho bạn một số cách dễ dàng để sửa chúng.
- Note/Ghi chú:
- When people talk to each other, it’s easier and more personal to use the indefinite you than to use the word people. While using the indefinite you is fine for informal speech, it’s not appropriate in formal writing. When you write, don’t use you unless you mean the reader./Khi mọi người nói chuyện với nhau, việc sử dụng từ vô hạn sẽ dễ dàng và cá nhân hơn so với sử dụng từ people. Trong khi sử dụng vô thời hạn, bạn thích hợp cho bài phát biểu không chính thức, nhưng nó không thích hợp trong văn bản chính thức. Khi bạn viết, không sử dụng bạn trừ khi bạn có nghĩa là người đọc.
Pronoun Shift | Correction | |
---|---|---|
First ⇒ Second | We went to the top of the Sears Tower where | We went to the top of the Sears Tower where we could see the entire city of Chicago. |
Second ⇒ Third | When you go to the movies, | When you go to the movies, you can buy your ticket in advance. OR When people go to the movies, they can buy their tickets in advance. |
Third ⇒ Second | A police officer has a dangerous job because | A police officer has a dangerous job because he or she often puts his or her life at risk. If you think this phrasing sounds awkward, you’re not alone! Although using he or she avoids gender-biased language, it often results in strange-sounding sentences. The better option is to make your sentence plural:/Nếu bạn nghĩ cách phát âm này nghe có vẻ khó xử, bạn không đơn độc! Mặc dù he or she tránh sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới tính, nhưng nó thường dẫn đến những câu nghe có vẻ lạ. Lựa chọn tốt hơn là đặt câu của bạn thành số nhiều: Police officers have a dangerous job because they often put their lives at risk. |
- Hint/Gợi ý:
- When you talk to someone using the second person, it’s called direct address. We often use direct address when we ask questions (how are you?). When you use someone’s name as the direct address in a sentence, that person’s name is not the antecedent; the unstated you is the real antecedent./Khi bạn nói chuyện với ai đó bằng ngôi thứ hai, nó được gọi là địa chỉ trực tiếp. Chúng tôi thường sử dụng địa chỉ trực tiếp khi chúng tôi đặt câu hỏi (bạn có khỏe không?). Khi bạn sử dụng tên của ai đó làm địa chỉ trực tiếp trong một câu, tên của người đó không phải là tiền thân; bạn không được đánh dấu là tiền trước thực sự.
Maryanne, are these your glasses?/Maryanne, đây có phải là kính của bạn không?
The antecedent is the unstated you, not Maryanne, so use your, not her./Tiền nhân là you không được đánh dấu, không phải Maryanne, vì vậy hãy sử dụng your, không phải her. - Note/Ghi chú:
- Another type of pronoun shift occurs when someone starts a sentence with a singular pronoun and later uses a plural pronoun. /Một kiểu chuyển đổi đại từ khác xảy ra khi ai đó bắt đầu câu với đại từ số ít và sau đó sử dụng đại từ số nhiều.
Challenge 4: Collective Nouns/Thử thách 4: Danh từ tập thể
Collective nouns appear to be plural nouns because they really refer to a group, but they are often singular. You need to understand how the group is acting in order to choose the correct pronoun. Sometimes the group acts as a whole. Other times the members of the group act as individuals./Danh từ tập thể dường như là danh từ số nhiều vì chúng thực sự chỉ một nhóm, nhưng chúng thường ở số ít. Bạn cần hiểu nhóm đang hoạt động như thế nào để chọn đại từ chính xác. Đôi khi nhóm hoạt động như một thể thống nhất. Những lần khác, các thành viên của nhóm hoạt động với tư cách cá nhân.
The team won its last game./Đội đã thắng trò chơi cuối cùng của mình.
In this sentence, the collective noun is singular. The team was working as a whole to win./Trong câu này, danh từ tập thể là số ít. Toàn đội đã làm việc chung để giành chiến thắng.
The team took their uniforms home and washed them./Nhóm nghiên cứu đã mang đồng phục của họ về nhà và giặt chúng.
In this sentence, the collective noun is plural because the team members individually took their uniforms home to wash them./Trong câu này, danh từ tập thể là số nhiều vì các thành viên trong nhóm đã tự mang đồng phục về nhà để giặt.
Indefinite Pronoun Agreement/Đồng thuận đại từ không xác định
Indefinite Pronouns/Đại từ không xác định | |||
---|---|---|---|
Singular | Plural | Singular or Plural | |
another each either much neither one other | anybody, anyone, anything everybody, everyone, everything nobody, no one, nothing somebody, someone, something | both few many others several | all any more most none some |
You learned in an earlier lesson that indefinite pronouns fall into three categories: some are singular, some plural, and others fall into either category depending on the context of the sentence. When using an indefinite pronoun and a possessive pronoun in the same sentence, people often choose the plural possessive pronoun their, but that’s not always the correct choice. Singular indefinite pronouns take singular possessives, and plural indefinite pronouns take plural possessives./Bạn đã học trong một bài học trước đó rằng đại từ không xác định được chia thành ba loại: một số là số ít, một số số nhiều và một số khác thuộc một trong hai loại tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Khi sử dụng đại từ không xác định và đại từ sở hữu trong cùng một câu, mọi người thường chọn đại từ sở hữu số nhiều, nhưng đó không phải lúc nào cũng là lựa chọn chính xác. Đại từ không xác định số ít nhận sở hữu số ít, và đại từ không xác định số nhiều nhận sở hữu số nhiều.
Everybody needs his or her pencil./Mọi người đều cần bút chì của mình.
(singular indefinite pronoun + singular possessive pronoun)/(đại từ không xác định số ít + đại từ sở hữu số ít)
Many will need their tablets./Nhiều người sẽ cần máy tính bảng của họ.
(plural indefinite pronoun + plural possessive pronoun)/(đại từ không xác định số nhiều + đại từ sở hữu số nhiều)
Sometimes an indefinite pronoun is followed by a prepositional phrase like this: of the + noun. Beware of this type of phrase. The indefinite and possessive pronouns still need to agree in number. It doesn’t matter whether the noun in of the + noun is singular or plural. Look at the examples below to get a better understanding of how to handle this type of phrase./Đôi khi một đại từ không xác định được theo sau bởi một cụm giới từ như sau: of the + noun. Hãy cẩn thận với loại cụm từ này. Các đại từ sở hữu và không xác định vẫn cần thống nhất về số lượng. Không quan trọng danh từ of the + noun là số ít hay số nhiều. Hãy xem các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách xử lý loại cụm từ này.
Each of the students is missing his or her homework./Mỗi học sinh đều thiếu bài tập về nhà của mình.
Even though the noun students is plural, the indefinite pronoun each is singular, so you cannot use the plural possessive their. Use the singular, gender-neutral possessive his or her./Mặc dù danh từ students là số nhiều, nhưng đại từ không xác định each là số ít, vì vậy bạn không thể sử dụng sở hữu số nhiều their. Sử dụng sở hữu số ít, trung tính về giới tính his or her.
Many of the students are missing their homework./Nhiều học sinh thiếu bài tập về nhà.
In this sentence, it’s necessary to use the plural possessive pronoun their because of the plural indefinite pronoun many (not because of the noun students)./Trong câu này, cần sử dụng đại từ sở hữu số nhiều bởi vì đại từ không xác định số nhiều (không phải vì danh từ sinh viên).
With pronouns that can be either singular or plural, you need to look closely at the prepositional phrase of the + noun in order to determine whether the meaning is singular or plural./Với các đại từ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, bạn cần xem kỹ cụm giới từ of the + noun để xác định nghĩa là số ít hay số nhiều.
All of the cake is missing its frosting./Tất cả bánh đều thiếu lớp phủ.
All of the cake is a singular quantity. You have only one cake.Tất cả bánh là số lượng ít. Bạn chỉ có một chiếc bánh.
All of the cake slices are missing their frosting./Tất cả các lát bánh đều thiếu lớp phủ
All of the slices is a plural quantity. You can count how many slices of cake there are./Tất cả các lát cắt là số nhiều. Bạn có thể đếm xem có bao nhiêu lát bánh.
All of the students are missing their notebooks./Tất cả các học sinh đều bị thiếu vở.
All of the students is a plural quantity. You can count the students./Tất cả các học sinh là số nhiều. Bạn có thể đếm số học sinh.
Also remember that singular indefinite pronouns take singular verb forms while plural indefinite pronouns take plural verb forms. Note the difference between the singular everyone needs and the plural many need. /Cũng nên nhớ rằng đại từ không xác định số ít có dạng động từ số ít trong khi đại từ không xác định số nhiều có dạng động từ số nhiều. Lưu ý sự khác biệt giữa số ít everyone needs và số nhiều many need.