Definition: A noun is a word that names a person, place, thing, or idea.
Định nghĩa: Danh từ là một từ chỉ tên người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng.
Concrete nouns name people, places, or things that you can touch, see, hear, smell, or taste.
Danh từ cụ thể gọi tên người, địa điểm hoặc những thứ mà bạn có thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm.
Person | Place | Thing |
---|---|---|
man | river | dog |
Mrs. Jones | Paris | book |
doctor | mountains | sports car |
Maddie | home | Ferrari |
Abstract nouns name ideas, concepts, or emotions. These nouns are intangible, which means you cannot touch, see, hear, smell, or taste them using your five senses.
Danh từ trừu tượng gọi tên ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc. Những danh từ này là vô hình, có nghĩa là bạn không thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm chúng bằng năm giác quan của mình.
Idea | Emotion |
---|---|
love | happiness |
intelligence | anger |
justice | excitement |
religion | fear |
time | surprise |
- Hint:
- Remember, pronouns are not nouns.
Lưu ý:
Hãy nhớ rằng, đại từ không phải là danh từ.
Common and Proper Nouns/Danh từ chung và danh từ riêng
Definition: Common nouns name any person, place, thing, or idea. They are not capitalized unless they come at the beginning of a sentence. Proper nouns are the names of specific people, places, things, or ideas. Proper nouns should always be capitalized.
Định nghĩa: Danh từ chung gọi tên bất kỳ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng nào. Chúng không được viết hoa trừ khi chúng đứng ở đầu câu. Danh từ riêng là tên của những người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể. Các danh từ riêng phải luôn được viết hoa
Common | Proper | |
---|---|---|
boy | ⇒ | James |
river | ⇒ | Mississippi River |
car | ⇒ | Ford |
doctor | ⇒ | Doctor Jefferson |
town | ⇒ | Rockledge |
candy bar | ⇒ | Baby Ruth |
- Hint:
- Don’t forget to capitalize all parts of proper nouns. Many people forget to capitalize words like river and county in proper nouns like Yellow River and Orange County.
Lưu ý:
Đừng quên viết hoa tất cả các bộ phận của danh từ riêng. Nhiều người quên viết hoa các từ như sông và hạt trong các danh từ riêng như Hoàng Hà và Quận Cam.
Danh từ số ít và số nhiều 1/Singular and Plural Nouns 1
Definition: Singular means only one. Plural means more than one.
Định nghĩa: Số ít có nghĩa là chỉ một. Số nhiều có nghĩa là nhiều hơn một.
In order to make a noun plural, it is usually only necessary to add s. However, there are many irregular nouns that add es. The rules for spelling plural nouns are based on the letters at the end of the word. The chart below breaks up the rules into categories so that they are easier to remember.
Để tạo danh từ số nhiều, thường chỉ cần thêm s. Tuy nhiên, có nhiều danh từ bất quy tắc có thêm es. Các quy tắc đánh vần danh từ số nhiều dựa trên các chữ cái ở cuối từ. Biểu đồ dưới đây chia nhỏ các quy tắc thành các danh mục để chúng dễ nhớ hơn.
Rule | Examples | |
---|---|---|
Most nouns/Hầu hết các danh từ | Add s to form the plural./Thêm s để tạo thành số nhiều. | cat ⇒ cats truck ⇒ trucks bug ⇒ bugs |
Nouns that end in s, sh, x, ch, or z/ Các danh từ kết thúc bằng s, sh, x, ch hoặc z | Add es to form the plural. For words that end in z, add an extra z before the es./ Thêm es để tạo thành số nhiều. Đối với các từ kết thúc bằng z, hãy thêm một z phụ trước các es.
Ghi chú: | bus ⇒ buses brush ⇒ brushes fox ⇒ foxes beach ⇒ beaches quiz ⇒ quizzes |
Nouns ending in f or fe Danh từ kết thúc bằng f hoặc fe | Some nouns ending in f or fe just add s. Sometimes it is necessary to change the f to a v. In that case, always end the word with es./ Một số danh từ kết thúc bằng f hoặc fe chỉ cần thêm s. Đôi khi cần phải thay đổi f thành v. Trong trường hợp đó, hãy luôn kết thúc từ bằng es.
Dấu hiệu: | roof ⇒ roofs safe ⇒ safes shelf ⇒ shelves wife ⇒ wives |
Danh từ số ít và số nhiều 2/ Singular and Plural Nouns 2
In this lesson you will learn the rest of the rules for spelling plural nouns.
Trong bài học này, bạn sẽ học phần còn lại của các quy tắc đánh vần danh từ số nhiều.
Rule/Quy định | Examples/Ví dụ | |
---|---|---|
Nouns that end in vowel + y Các danh từ kết thúc bằng nguyên âm + y | Add s to form the plural. Thêm s để tạo thành số nhiều. | donkey ⇒ donkeys highway ⇒ highways |
Nouns that end in vowel + o Các danh từ kết thúc bằng nguyên âm + o | Add s to form the plural. Thêm s để tạo thành số nhiều. | oreo ⇒ oreos scenario ⇒ scenarios |
Nouns that end in consonant + y Danh từ kết thúc bằng phụ âm + y | Change the y to i and add es to form the plural. Thay đổi y thành i và thêm es để tạo thành số nhiều | family ⇒ families trophy ⇒ trophies |
Nouns that end in consonant + o Danh từ kết thúc bằng phụ âm + o | Easy rule: Usually add es except for musical terms. Quy tắc dễ dàng: Thường thêm es ngoại trừ các thuật ngữ âm nhạc. Complicated rule: Some nouns that end in consonant + o add es. Many can be spelled either way. Look in the dictionary if you want to be sure. Quy tắc phức tạp: Một số danh từ kết thúc bằng phụ âm + o thêm es. Nhiều người có thể được đánh vần theo một trong hai cách. Tìm trong từ điển nếu bạn muốn chắc chắn. These nouns always add es: potato, tomato, hero, echo, banjo, embargo, veto, torpedo. Những danh từ này luôn thêm es: potato, tomato, hero, echo, banjo, embargo, veto, torpedo. Here are the preferred spellings of some plural nouns: buffaloes, dominoes, mosquitoes, volcanoes, tornadoes, ghettos, mangos, mottos, cargos, halos, mementos. Dưới đây là cách viết ưa thích của một số danh từ số nhiều: buffaloes, dominoes, mosquitoes, volcanoes, tornadoes, ghettos, mangos, mottos, cargos, halos, mementos. | Regular examples: potato ⇒ potatoes dingo ⇒ dingoes piano ⇒ pianos soprano ⇒ sopranos |
The chart below explains some exceptions to the rules.
Biểu đồ dưới đây giải thích một số ngoại lệ đối với các quy tắc.
Exceptions | Examples | |
---|---|---|
Words from foreign languages, including musical terms Từ tiếng nước ngoài, bao gồm cả thuật ngữ âm nhạc | Simply add s. Đơn giản chỉ cần thêm s. | taco ⇒ tacos kimono ⇒ kimonos aria ⇒ arias |
Words that are proper nouns Những từ là danh từ riêng | Simply add s. Đơn giản chỉ cần thêm s. | Eskimo ⇒ Eskimos Picasso ⇒ Picassos |
Words that are short forms of longer words Các từ là dạng ngắn của các từ dài hơn | Simply add s. Đơn giản chỉ cần thêm s. | photo (photograph) ⇒ photos kilo (kilogram) ⇒ kilos memo (memorandum) ⇒ memos |
Hint: If a musical term or proper noun ends in s still add es. Gợi ý: Nếu một thuật ngữ âm nhạc hoặc danh từ riêng kết thúc bằng s thì vẫn thêm es. | chorus ⇒ choruses Jones ⇒ Joneses |
Hint:Are you confused yet? The easiest way to handle the plural nouns in this lesson is to remember a few shortcuts:
Gợi ý: Bạn còn bối rối? Cách dễ nhất để xử lý các danh từ số nhiều trong bài học này là ghi nhớ một số phím tắt:
- Memorize the short list of words that must end in es./Ghi nhớ danh sách ngắn các từ phải kết thúc bằng es.
- Add es to words that end in consonant + o./Thêm es vào những từ kết thúc bằng phụ âm + o.
- For words that end in consonant + y, change y to i and add es./Đối với những từ kết thúc bằng phụ âm + y, hãy đổi y thành i và thêm es.
- Remember that foreign words usually end in s, not es./Hãy nhớ rằng các từ nước ngoài thường kết thúc bằng s chứ không phải es.
Danh từ số nhiều bất quy tắc/ Irregular Plural Nouns
Irregular nouns form plurals in unusual ways. Dictionaries will give you the plural spelling if it is irregular.
Danh từ bất quy tắc tạo thành số nhiều theo những cách khác thường. Từ điển sẽ cung cấp cho bạn cách đánh vần số nhiều nếu nó không đều.
one child ⇒ two children |
one foot ⇒ two feet |
one tooth ⇒ two teeth |
one man ⇒ two men |
Some nouns are spelled the same way whether they are singular or plural.
Một số danh từ được đánh vần giống nhau cho dù chúng là số ít hay số nhiều.
one fish ⇒ two fish |
one sheep ⇒ two sheep |
one deer ⇒ two deer |
Nouns with Latin and Greek origins form plurals in strange ways. Because Latin and Greek plural endings are so unusual, many people try to follow the English rules by adding s or es. Applying the English rules is acceptable for some nouns, but using the original spelling is usually better. You will notice in the chart below that nouns with the same endings form plurals in the same way every time. Impress your friends and family by knowing the correct forms.
Các danh từ có nguồn gốc Latinh và Hy Lạp tạo thành số nhiều theo những cách kỳ lạ. Vì phần cuối của số nhiều trong tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp rất khác thường, nhiều người cố gắng tuân theo các quy tắc tiếng Anh bằng cách thêm s hoặc es. Áp dụng các quy tắc tiếng Anh có thể chấp nhận được đối với một số danh từ, nhưng sử dụng cách viết gốc thường tốt hơn. Bạn sẽ nhận thấy trong biểu đồ bên dưới rằng các danh từ có cùng phần cuối tạo thành số nhiều theo cùng một cách mọi lúc. Gây ấn tượng với bạn bè và gia đình của bạn bằng cách biết các biểu mẫu chính xác.
-a ⇒ -ae | -us ⇒ -i | -is ⇒ -es | -on ⇒ -a and -ie ⇒ -ce |
---|---|---|---|
amoeba ⇒ amoebae | alumnus ⇒ alumni | analysis ⇒ analyses | criterion ⇒ criteria |
antenna ⇒ antennae | cactus ⇒ cacti | axis ⇒ axes | phenomenon ⇒ phenomena |
alumna ⇒ alumnae | fungus ⇒ fungi | diagnosis ⇒ diagnoses | die ⇒ dice |
nucleus ⇒ nuclei | hypothesis ⇒ hypotheses | ||
octopus ⇒ octopi | parenthesis ⇒ parentheses |
Note:Amoebas, cactuses, and funguses are now acceptable spellings even though the Latin spellings are still preferred. Also, octopuses is now the preferred plural spelling of octopus, but the Latin octopi is acceptable as well.
Lưu ý: Amoebas, xương rồng và nấm hiện là những cách viết có thể chấp nhận được mặc dù cách viết Latinh vẫn được ưu tiên hơn. Ngoài ra, octopuses hiện là cách viết số nhiều ưa thích của bạch tuộc, nhưng bạch tuộc trong tiếng Latinh cũng được chấp nhận.
Some nouns exist only in the plural form.
Một số danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều.
binoculars | pants |
clothes | pajamas |
glasses | scissors |
goggles | shorts |
jitters | tweezers |
Note: This is not a complete list. Lưu ý: Đây không phải là một danh sách đầy đủ. |
Depending on the style manual you use, there are different rules for making letters, numbers, and abbreviations plural. The information in this lesson is based on the Chicago Manual of Style. Use the shortcuts in this lesson to help you remember the rules.
Tùy thuộc vào sổ tay phong cách bạn sử dụng, có các quy tắc khác nhau để tạo các chữ cái, số và chữ viết tắt ở số nhiều. Thông tin trong bài học này dựa trên Hướng dẫn phong cách Chicago. Sử dụng các phím tắt trong bài học này để giúp bạn nhớ các quy tắc.
- In order to make capital letters plural, add a lowercase s. Sometimes it is necessary to use an apostrophe if the plural form could be confused with a word (such as the word As versus the plural A’s or the word Is versus the plural I’s), but the apostrophe is only necessary if the letter is at the beginning of the sentence.Shortcut: Capital letter + s I earned straight As on my report card, but my sister received all Bs./ Để biến các chữ cái in hoa thành số nhiều, hãy thêm một chữ thường s. Đôi khi cần sử dụng dấu phẩy trên nếu dạng số nhiều có thể bị nhầm lẫn với một từ (chẳng hạn như từ As so với số nhiều A’s hoặc từ Is so với số nhiều I’s), nhưng dấu này chỉ cần thiết nếu chữ cái ở đầu câu. Shortcut: Capital letter + s I earned straight As on my report card, but my sister received all Bs.
- To make lowercase letters plural, italicize the letter and add an apostrophe + s. It is important to add the apostrophe because otherwise the letter might be mistaken for a word (for example, a‘s versus as). Remember that even though the letter itself is italicized, the s is never italicized.Shortcut: Lowercase italicized letter + apostrophe + s Why does algebra use so many x‘s and y‘s?/ Để biến các chữ cái thường thành số nhiều, hãy in nghiêng chữ cái và thêm dấu nháy đơn + s. Điều quan trọng là phải thêm dấu nháy đơn vì nếu không, chữ cái có thể bị nhầm với một từ (ví dụ: a’s so với as). Hãy nhớ rằng mặc dù bản thân chữ cái được in nghiêng, nhưng chữ s không bao giờ được in nghiêng. Cắt ngắn: Chữ cái in nghiêng viết thường + dấu nháy đơn + s Why does algebra use so many x‘s and y‘s?
- To make an abbreviation plural, simply add a lowercase s. It is not necessary to add an apostrophe before the s.Shortcut: Abbreviation + s I used to have a lot of CDs, but now I just listen to my mp3 player.
I’ve heard that M.D.s go to school for at least 7 years!
Để tạo một từ viết tắt ở số nhiều, chỉ cần thêm một chữ thường s. Không nhất thiết phải thêm dấu nháy đơn trước s. Shortcut: Viết tắt + s I used to have a lot of CDs, but now I just listen to my mp3 player.
I’ve heard that M.D.s go to school for at least 7 years!
- One last area that we haven’t covered is how to make numbers plural. You can do so by adding a lowercase s without an apostrophe.Shortcut: Number + s2s, 3s, and 4sHint: Many people think that you have to use an apostrophe + s when making years plural, but most style guides actually suggest that you leave out the apostrophe.The Industrial Revolution took place between the late 1700s and early 1800s.
I was born in the ’90s.
(Notice how the apostrophe in ’90s comes before the number. That’s because the apostrophe is being used to replace the 19 in 1990s. It has nothing to do with whether the number is plural or not.)/
Một lĩnh vực cuối cùng mà chúng tôi chưa đề cập là cách tạo số nhiều. Bạn có thể làm như vậy bằng cách thêm một chữ thường s mà không có dấu nháy đơn. Phím tắt: Number + s2s, 3s và 4s Gợi ý: Nhiều người nghĩ rằng bạn phải sử dụng dấu nháy đơn + s khi tạo năm thành số nhiều, nhưng hầu hết các hướng dẫn kiểu thực sự khuyên bạn nên bỏ đi The Industrial Revolution took place between the late 1700s and early 1800s.
I was born in the ’90s.
(Hãy chú ý cách dấu nháy đơn ở những năm ’90 đi trước số. Đó là bởi vì dấu nháy đơn đang được sử dụng để thay thế số 19 trong những năm 1990. Nó không liên quan gì đến việc số đó có phải là số nhiều hay không.)
Note:Remember that the Chicago Manual of Style isn’t the only guide out there, and different manuals follow different guidelines. For example, some manuals prefer to use an apostrophe + s when making all letters and numbers plural. When writing, consult your manual if you have one. Whether you have a manual or not, make sure to follow the same rule throughout your essay, article, or story.
Lưu ý: Hãy nhớ rằng Hướng dẫn phong cách Chicago không phải là hướng dẫn duy nhất ở đó và các hướng dẫn khác nhau tuân theo các nguyên tắc khác nhau. Ví dụ: một số hướng dẫn sử dụng dấu nháy đơn + s khi tạo tất cả các chữ cái và số ở dạng số nhiều. Khi viết, hãy tham khảo sách hướng dẫn của bạn nếu bạn có. Cho dù bạn có sách hướng dẫn hay không, hãy đảm bảo tuân theo cùng một quy tắc trong toàn bộ bài luận, bài báo hoặc câu chuyện của bạn.
Also remember that people use specific guides for certain types of writing. Some popular guides are the Associated Press Stylebook (also called the AP Stylebook), APA style (from the American Psychological Association), and the MLA style (from the Modern Language Association). When you write essays or research papers, you use MLA or APA style, but when writing a news article, you use the AP Stylebook. If you’re not sure which guide to use, just ask your teacher.
Cũng nên nhớ rằng mọi người sử dụng các hướng dẫn cụ thể cho một số loại văn bản nhất định. Một số hướng dẫn phổ biến là Associated Press Stylebook (còn được gọi là AP Stylebook), phong cách APA (của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ), và phong cách MLA (của Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại). Khi bạn viết tiểu luận hoặc bài nghiên cứu, bạn sử dụng kiểu MLA hoặc APA, nhưng khi viết một bài báo, bạn sử dụng kiểu AP. Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng hướng dẫn nào, chỉ cần hỏi giáo viên của bạn.
Danh từ ghép/Compound Nouns
Definition: A compound noun is a noun made up of two or more words. Each word makes up part of the meaning of the noun.
Định nghĩa: Danh từ ghép là danh từ được tạo thành từ hai từ trở lên. Mỗi từ tạo nên một phần nghĩa của danh từ.
Compound nouns can be written three ways:
Danh từ ghép có thể được viết theo ba cách:
A single word/ Một từ duy nhất | Two words/ Hai từ | Hyphenated/ Gạch nối |
---|---|---|
haircut | rain forest | self-esteem |
toothpaste | ice cream | brother-in-law |
- Hint/Gợi ý:
- A compound noun is the sum of its two parts. However, there are some words that aren’t compound nouns even though they can be broken up into two words. One example is a compound adjective.
- Một danh từ ghép là tổng của hai phần của nó. Tuy nhiên, có một số từ không phải là danh từ ghép mặc dù chúng có thể được chia thành hai từ. Một ví dụ là tính từ ghép.
A half-eaten pie (Half-eaten describes the pie, so it is an adjective, not a noun.)
(Half–eaten mô tả chiếc bánh, vì vậy nó là một tính từ, không phải một danh từ.)
Two-word proper nouns can also be classified as compound nouns. Remember that proper nouns name specific people, places, and things.
Danh từ riêng gồm hai từ cũng có thể được xếp vào danh từ ghép. Hãy nhớ rằng danh từ riêng chỉ tên những người, địa điểm và sự vật cụ thể.
Angkor Wat |
Atlantic Ocean |
Eiffel Tower |
Nelson Mandela |
- Hint/Gợi ý:
- Single-word compounds and hyphenated compounds are easy to spot, but two-word compounds can be tricky. Ask yourself, “Would I find both words together as a single entry in the dictionary?” For example, if you compare the phrase cold water with the compound noun ice cream, you can see the difference. In the phrase cold water, cold is an adjective that describes the noun water. However, ice cream is a compound noun because ice is not an adjective describing cream. The two words work together to create a single noun. To check the spelling of a compound noun, look it up in the dictionary.
- Các hợp chất một từ và các hợp chất có gạch nối rất dễ phát hiện, nhưng các hợp chất hai từ có thể khó. Tự hỏi bản thân, “Liệu tôi có tìm thấy cả hai từ cùng nhau như một mục từ duy nhất trong từ điển không?” Ví dụ, nếu bạn so sánh cụm từ nước lạnh cold water với danh từ ghép kem ice cream, bạn có thể thấy sự khác biệt. Trong cụm từ cold water, cold là một tính từ miêu tả cho danh từ water. Tuy nhiên, kem ice cream là một danh từ ghép vì ice không phải là một tính từ mô tả kem. Hai từ kết hợp với nhau để tạo ra một danh từ duy nhất. Để kiểm tra chính tả của một danh từ ghép, hãy tra nó trong từ điển.
When a compound noun is a single word, make it plural by adding s to the end. If the compound noun is hyphenated or composed of two separate words, remember to add s only to the word that is plural.
Khi một danh từ ghép là một từ đơn, hãy biến nó thành số nhiều bằng cách thêm s vào cuối. Nếu danh từ ghép được gạch nối hoặc gồm hai từ riêng biệt, hãy nhớ chỉ thêm s vào từ có số nhiều.
one mother-in-law ⇒ two mothers-in-law
(There are two mothers, not two laws./Có hai người mẹ, không phải hai luật)
one director general ⇒ two directors general
(There are two directors, not two generals./Có hai giám đốc)
Collective Nouns/ danh từ chung
Definition: Collective comes from the same root as collection. A collective noun names a group, which is like a collection of people or things.
Định nghĩa: Chung xuất phát từ cùng một gốc là tập hợp. Một danh từ chung gọi tên một nhóm, giống như một tập hợp những người hoặc sự vật.
family | team | choir | jury | committee | herd | pod |
- Hint/gợi ý:
- Put the word in this test sentence to see if it works/Đặt từ trong câu kiểm tra này để xem nó có hoạt động không: One ______ is a group.
One team is a group. One jury is a group. One herd is a group.
Beware of plurals! Students can be a group, but that doesn’t make the word collective. It is plural. Remember to use the test sentence/Cẩn thận với số nhiều! Học sinh có thể là một nhóm, nhưng điều đó không tạo nên từ tập thể. Nó là số nhiều. Nhớ sử dụng câu kiểm tra. One ____ is a group.
One student is not a group. |
- Hint/Gợi ý:
- It is important to be able to identify collective nouns because of the way they agree with verbs. We will cover this topic in Verbs: Agreement and Challenges, Lesson 3./Điều quan trọng là có thể xác định các danh từ tập thể vì cách chúng đồng ý với các động từ. Chúng tôi sẽ đề cập đến chủ đề này trong Động từ: Thỏa thuận và Thách thức, Bài sau.
Danh từ sở hữu/Possessive Nouns
Definition: Possessive nouns show ownership. Possessive comes from the same root as possession, something you own.
Định nghĩa: Danh từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu. Sở hữu xuất phát từ cùng một gốc với sở hữu, một thứ mà bạn sở hữu.
Singular Possessives/Sở hữu số ít
Add ‘s to singular words to show possession./Thêm ‘s vào các từ số ít để thể hiện sự sở hữu.
Dog’s collar | sister’s backpack | car’s engine |
(dog + ‘s) | (sister + ‘s) | (car + ‘s) |
If a singular word ends in s, it is still necessary to add ‘s./Nếu một từ số ít kết thúc bằng s thì vẫn cần thêm ‘s.
Charles’s sneakers | Bess’s dresses | bus’s tires |
(Charles + ‘s) | (Bess + ‘s) | (bus + ‘s) |
Plural Possessives/Sở hữu số nhiều
If you have added an s to make a word plural (for example, cat ⇒ cats), adding ‘s will sound ridiculous (cats’s). In that case, add only the apostrophe to the end of the word.
Nếu bạn đã thêm một s để tạo thành một từ số nhiều (ví dụ: cat ⇒ cats), việc thêm ‘s sẽ nghe có vẻ vô lý (cats’s/của mèo). Trong trường hợp đó, chỉ thêm dấu lược vào cuối từ.
Dogs’ collars | sisters’ backpacks | cars’ engines |
(dogs + ‘) | (sisters + ‘) | (cars + ‘) |
Just like singular possessives, plural possessives that don’t end in s add ‘s./ Cũng giống như sở hữu số ít, sở hữu số nhiều không kết thúc bằng add ‘s.
Children’s homework | fish’s bowls | octopi’s tentacles |
(children + ‘s) | (fish + ‘s) | (octopi + ‘s) |
- Hint/Gợi ý:
- Look at the ending in front of the apostrophe to see if the word is singular or plural./Nhìn vào phần kết thúc ở phía trước của dấu nháy đơn để biết từ đó là số ít hay số nhiều.
One dog|’s tail (One dog has one tail.) Two dogs|’ tails (Two dogs have two tails.)
If two people own something together, use an ‘s after the second person only./Nếu hai người sở hữu thứ gì đó cùng nhau, chỉ sử dụng dấu ‘s sau người thứ hai.
Joe and Mary’s car is new. | (Both Joe and Mary own the car.) |
If two people own two separate things, add ‘s to each name./Nếu hai người sở hữu hai thứ riêng biệt, hãy thêm ‘s vào mỗi tên.
Laurie’s and Megan’s nails are painted the same color. | (Each girl has her own nails.) |
You may find that certain names ending in s add only an apostrophe. That rule is somewhat old-fashioned. However, some names, such as Jesus, Moses, Achilles, and Charles Dickens (historical names that end in a z sound), can end with either an apostrophe or ‘s.
Bạn có thể thấy rằng một số tên nhất định kết thúc bằng s chỉ thêm dấu nháy đơn. Quy tắc đó có phần cổ hủ. Tuy nhiên, một số tên, chẳng hạn như Jesus, Moses, Achilles và Charles Dickens (tên lịch sử kết thúc bằng âm z), có thể kết thúc bằng dấu nháy đơn hoặc ‘s.
Jesus’ parables were instructional stories. | Jesus’s parables were instructional stories. |
Moses’ first tablets were broken. | Moses’s first tablets were broken. |
Some people prefer to use only the apostrophe, but because we usually pronounce the extra s, adding ‘s is correct as well./Một số người chỉ thích sử dụng dấu nháy đơn, nhưng vì chúng ta thường phát âm thêm s, nên việc thêm ‘s cũng chính xác.
- Note:
- Possessive nouns act as adjectives in sentences. These nouns modify the nouns that follow them. If you want more information on this topic, you can look at Pronouns, Lesson 2 and Modifiers: Adjectives and Adverbs, Lesson 2.
Ghi chú:
Danh từ sở hữu đóng vai trò như tính từ trong câu. Những danh từ này sửa đổi các danh từ theo sau chúng. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về chủ đề này, bạn có thể xem phần Đại từ, Bài sau và Bổ ngữ: Tính từ và Trạng từ, Bài sau.
Phân loại danh từ/Classifying Nouns
Bây giờ bạn đã học về danh từ trừu tượng so với cụ thể, chung so với thích hợp và số ít so với số nhiều, cũng như danh từ ghép, tập thể và sở hữu. Hầu hết các danh từ phù hợp với nhiều hơn một loại. Bài học này là sự xem xét lại tất cả những gì bạn đã học.