16 lời bài hát tiếng anh và tiếng trung trẻ em vui nhộn

Bạn đang tìm kiếm lời các bài hát tiếng anh và bài hát cho trẻ em bằng tiếng Trung Quốc? Chúng ta đều biết rằng ca hát là một cách tuyệt vời để học và củng cố một ngôn ngữ khác. Nghe nhạc Trung Quốc và hát theo các bài hát thiếu nhi Trung Quốc có thể giúp trẻ tự tin hơn khi được tiếp xúc và sử dụng từ vựng mới lặp đi lặp lại.

Mẹ tôi lớn lên ở Hồng Kông, và trong thời gian đó, rất hiếm khi những người ở Hồng Kông nói tiếng phổ thông tốt. Tuy nhiên, mẹ tôi nói tiếng Quảng Đông và tiếng Hoa rất trôi chảy. Khi tôi hỏi cô ấy học như thế nào, cô ấy trả lời, tôi đã học qua hát. Bây giờ tôi đang sử dụng phương pháp này để củng cố tiếng Trung với con của mình và bé dễ dàng học ngay cả trên đường đi, lời bài hát có dịch song ngữ tiếng anh cho bé dễ hiểu.

1.Twinkle Twinkle Little Star in Chinese

一闪一闪亮晶晶
yī shǎn yī shǎn liàng jīng jīng
满天都是小星星
mǎn tiān dū shì xiǎo xīng xīng
挂在天边放光明
guà zài tiān biān fàng guāng míng
好像许多小眼睛
hǎo xiàng xǔ duō xiǎo yǎn jīng
一闪一闪亮晶晶
yī shǎn yī shǎn liàng jīng jīng
满天都是小星星
mǎn tiān dū shì xiǎo xīng xīng

Twinkle, twinkle, little star
How I wonder what you are
Up above the world so high,
like a diamond in the sky
Twinkle, twinkle, little star
How I wonder what you are

2. London Bridge in Chinese

倫敦鐵橋 倒下來, 倒下來, 倒下來
Lundun Da qiao Kua xia lai, kua xia lai, kua xia lai
倫敦鐵橋 倒下來
Lundun Da qiao Kua xia lai
就要快下來
Jiu yao kua xia lai

London Bridge is falling Down,
falling down, falling down,
London Bridge is falling down
Falling down soon

3. Hickory Dickory Dock in Chinese

嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。
Dīdādā, dīdā dīdā.
老鼠爬上大钟。
Lǎoshǔ páshàng dà zhōng.
一点钟。
Yì diǎn zhōng.
它跑下来。
Tā pǎo xiàlai.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。
Dīdādā, dīdā dīdā.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。

Dīdādā, dīdā dīdā.
老鼠爬上大钟。
Lǎoshǔ páshàng dà zhōng.
两点钟。
Liǎng diǎn zhōng.
它跳下来。
Tā tiào xiàlai.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。
Dīdādā, dīdā dīdā.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。

Dīdādā, dīdā dīdā.
老鼠爬上大钟。
Lǎoshǔ páshàng dà zhōng.
三点钟。
Sān diǎn zhōng.
它逃走了。
Tā táozǒu le.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。
Dīdādā, dīdā dīdā.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。

Dīdādā, dīdā dīdā.
老鼠爬上大钟。
Lǎoshǔ páshàng dà zhōng.
四点钟。
Sì diǎn zhōng.
它掉下来。
Tā diào xiàlai.
嘀嗒嗒,嘀嗒嘀嗒。
Dīdādā, dīdā dīdā.

Hickory, dickory dock,
The mouse ran up the clock.
The clock struck one
The mouse ran down.
Hickory, dickory dock.

Hickory, dickory dock,
The mouse ran up the clock.
The clock struck two
The mouse jumped down.
Hickory, dickory dock.

Hickory, dickory dock,
The mouse ran up the clock.
The clock struck three
And he did flee.
Hickory, dickory dock.

Hickory, dickory dock,
The mouse ran up the clock.
It’s four o’clock.
He hit the floor.
Hickory, dickory dock.

4. Row Row Row Your Boat in Chinese

划 划 划 小 船
huá huá huá xiǎo chuán
顺 着 小 河 水
shùn zhe xiǎo hé shuǐ
真 开 心 X 4
zhēn kāi xīn X 4
像 梦 一 样 美
xiàng mèng yī yàng měi

Row, row, row your boat
Gently down the stream,
Merrily, merrily, merrily, merrily,
Life is but a dream.

5. Itsy Bitsy Spider in Chinese

一只两只蜘蛛爬呀爬出来,
yī zhī liǎng zhī zhī zhū pá ya pá chū lái
雨水落下来帮它洗洗澡,
yǔ shuǐ luò xià lái bāng tā xǐ xǐ zǎo
太阳出来了照着它身体呀
tài yáng chū lái le zhào zhé tā shēn tǐ ya
一只两只蜘蛛爬呀爬出来
yī zhī liǎng zhī zhī zhū pá ya pá chū lái

Itsy Bitsy spider climbing up the spout
Down came the rain and washed the spider out
Out came the sun and dried up all the rain
Now Itsy Bitsy spider went up the spout again!

6. Humpty Dumpty Sat on a Wall in Chinese

胖蛋儿坐在墙上,
Pàng dàn er zuò zài qiáng shàng,
突然,胖蛋儿摔在地上。
Túrán, pàng dàn er shuāi zài dìshàng.
国王所有的随从和马儿,
Guówáng suǒyǒu de suícóng hé mǎ er,
都没法把胖蛋儿再粘好。
Dōu méi fǎ bǎ pàng dàn er zài zhān hǎo.

胖蛋儿坐在地上,
Pàng dàn er zuò zài dìshàng,
胖蛋儿眼睛周围看。
Pàng dàn er yǎnjīng zhōuwéi kàn.
烟囱没有了,
Yāncōng méiyǒule,
屋顶没有了,
Wūdǐng méiyǒule,

胖蛋儿只看到靴子了。
Pàng dàn er zhǐ kàn dào xuēzile.
胖蛋儿从一数到十,
Pàng dàn er cóng yī shǔ dào shí,
胖蛋儿拿出一支笔。
Pàng dàn er ná chū yī zhī bǐ.
国王所有的随从和马儿
Guówáng suǒyǒu de suícóng hé mǎ er
都高兴胖蛋儿粘好了。
Dōu gāoxìng pàng dàn er zhān hǎole.

Humpty Dumpty sat on a wall
Humpty Dumpty had a great fall
All the King’s horses
And all the King’s men
Couldn’t put Humpty together again.

Humpty Dumpty sat on the ground
Humpty Dumpty looked all around
Gone were the chimneys
Gone were the rooves
All he could see were buckles and hooves.

Humpty Dumpty counted to ten
Humpty Dumpty took out a pen
All the King’s horses
And all the King’s men
Were happy that Humpty’s together again.

7. Mary Had a Little Lamb in Chinese

玛丽有只小羔羊, 小羔羊,小羔羊
Mǎlì yǒu zhī xiǎo gāoyáng, xiǎo gāoyáng, xiǎo gāoyáng
玛丽有只小羔羊, 白得像雪一样
Mǎlì yǒu zhī xiǎo gāoyáng, bái de xiàng xuě yīyàng
不论玛丽去哪里去哪里,去哪里
Bùlùn mǎlì qù nǎlǐ, qù nǎlǐ, qù nǎlǐ
不论玛丽去哪里, 羔羊要跟着她
Bùlùn mǎlì qù nǎlǐ, gāoyáng yào gēnzhe tā
一天跟她到学校, 到学校,到学校
Yītiān gēn tā dào xuéxiào, dào xuéxiào, dào xuéxiào
一天跟她到学校, 违反规定不得了
Yītiān gēn tā dào xuéxiào, wéifǎn guīdìng bùdéle
它让孩子玩又笑, 玩又笑,玩又笑
Tā ràng hái zǐ wán yòu xiào, wán yòu xiào, wán yòu xiào
它让孩子玩又笑, 看到羔羊在学校
Tā ràng hái zǐ wán yòu xiào, kàn dào gāoyáng zài xuéxiào

Mary had a little lamb, little lamb, little lamb
Mary had a little lamb, its fleece was white as snow
And everywhere that Mary went, Mary went, Mary went
Everywhere that Mary went
The lamb was sure to go
It followed her to school one day, school one day, school one day
It followed her to school one day
Which was against the rule
It made the children laugh and play, laugh and play, laugh and play
It made the children laugh and play, to see a lamb at school

8. Baa Baa Black Sheep in Chinese

咩 咩 黑 绵 羊
miē miē hēi mián yáng
你 有 羊 毛 吗
nǐ yǒu yáng máo ma
有 啊 有 啊
yǒu ā yǒu ā
满 满 三 袋 呀
mǎn mǎn sān dài ya
一 袋 给 先 生
yī dài gěi xiān shēng
一 袋 给 太 太
yī dài gěi tài tài
还 有 一 袋 留 给
hái yǒu yī dài liú gěi
邻 家 小 男 孩
lín jiā xiǎo nán hái

Baa, baa, black sheep,
Have you any wool?
Yes, sir, yes, sir,
Three bags full;
One for the master,
And one for the dame,
And one for the little boy
Who lives down the lane.

9. I’m a Little Teapot in Chinese

我是個小茶壺矮又肥
Wǒ shìgè xiǎo chá hú ǎi yòu féi
這是我把手這是我嘴
zhè shì wǒ bǎshǒu zhè shì wǒ zuǐ
當我非常熱時聽我叫
dāng wǒ fēicháng rè shí tīng wǒ jiào
就倒茶出來喝喝了
jiù dào chá chūlái hē hē le

我是聰明茶壺真的呀
Wǒ shì cōngmíng chá hú zhēn de ya
請你來看看我表演吧
qǐng nǐ lái kàn kàn wǒ biǎoyǎn ba
把把手變成嘴真奇妙
bǎ bǎshǒu biànchéng zuǐ zhēn qímiào
就倒茶出來喝喝了
jiù dào chá chūlái hē hē le

I’m a little teapot, short and stout
Here is my handle, here is my spout
When I get all steamed up, hear me shout
Just tip me over and pour me out!

I’m a clever teapot, yes it’s true
Here’s an example of what I can do
I can change my handle to my spout
Just tip me over and pour me out

10. Teddy Bear Teddy Bear in Chinese

小熊小熊轉轉轉
Xiǎoxióng xiǎoxióng zhuǎn zhuǎn zhuǎn
小熊小熊摸地板
Xiǎoxióng xiǎoxióng mō dìbǎn
小熊小熊升到天
Xiǎoxióng xiǎoxióng shēng dào tiān
小熊小熊眨眨眼
Xiǎoxióng xiǎoxióng zhǎ zhǎyǎn
小熊小熊打打膝
Xiǎoxióng xiǎoxióng dǎ dǎ xī
小熊小熊坐下地
Xiǎoxióng xiǎoxióng zuò xiàdì

Teddy Bear, Teddy Bear, turn around,
Teddy Bear, Teddy Bear, touch the ground,
Teddy Bear, Teddy Bear, reach up high
Teddy Bear, Teddy Bear, wink one eye,
Teddy Bear, Teddy Bear, slap your knees,
Teddy Bear, Teddy Bear, sit down please.

11. Head, shoulders, knees, toes in Chinese

头肩膀膝盖脚趾头
Tóu jiānbǎng xīgài jiǎozhǐ tóu
膝,脚趾
xī, jiǎozhǐ
膝,脚趾
xī, jiǎozhǐ
头肩膀膝盖脚趾头
Tóu jiānbǎng xīgài jiǎozhǐ tóu
眼睛耳朵鼻子和嘴巴
Yǎnjīng ěrduo bízi hé zuǐba
头肩膀膝盖脚趾头

Head, shoulders, knees, toes
Knees and toes,
knees and toes,
Head, shoulders, knees, toes
Eyes, ears, nose, and mouth

12. Family Finger Song in Chinese

爸爸手指,爸爸手指,你在哪里?
Bàba shǒuzhǐ, bàba shǒuzhǐ, nǐ zái nǎlǐ?
我在这里.我在这里.你好吗?
Wǒ zài zhèlǐ. Wǒ zài zhèlǐ. Nǐ hǎo ma?
妈妈手指,妈妈手指,你在哪里?
Māmā shǒuzhǐ, māmā shǒuzhǐ, nǐ zái nǎlǐ?
我在这里.我在这里.你好吗?
Wǒ zài zhèlǐ. Wǒ zài zhèlǐ. Nǐ hǎo ma?
哥哥手指,哥哥手指,你在哪里?
Gēgē shǒuzhǐ, gēgē shǒuzhǐ, nǐ zái nǎlǐ?
我在这里.我在这里.你好吗?
Wǒ zài zhèlǐ. Wǒ zài zhèlǐ. Nǐ hǎo ma?
姐姐手指,姐姐手指你在哪里?
Jiějiě shǒuzhǐ,Jiějiě shǒuzhǐ, Nǐ zái nǎlǐ?
我在这里.我在这里.你好吗?
Wǒ zài zhèlǐ. Wǒ zài zhèlǐ. Nǐ hǎo ma?
宝宝手指,宝宝手指你在哪里?
Bǎobǎo shǒuzhǐ, bǎobǎo shǒuzhǐ, nǐ zái nǎlǐ?
我在这里.我在这里.你好吗?
Wǒ zài zhèlǐ. Wǒ zài zhèlǐ. Nǐ hǎo ma?

Daddy finger, daddy finger, where are you?
Here I am, here I am, how do you do.
Mommy finger, mommy finger, where are you?
Here I am, here I am, how do you do.
Brother finger, brother finger where are you?
Here I am, here I am, how do you do.
Sister finger, sister finger, where are you?
Here I am, here I am, how do you do.
Baby finger, baby finger, where are you?
Here I am, here I am, how do you do.

13. Happy Birthday in Chinese

祝你生日快乐
Zhù nǐ shēng rì kuài lè
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēng rì kuài lè
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēng rì kuài lè
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēng rì kuài lè

Happy birthday to you
Happy birthday to you
Happy birthday to you
Happy birthday to you

14. If You’re Happy And You Know It in Chinese

If you’re happy and you know it, clap your hands.
If you’re happy and you know it, clap your hands.
If you’re happy and you know it, clap your hands!
Let’s clap our hands together.
If you’re happy and you know it, stomp your feet.
If you’re happy and you know it, stomp your feet.
If you’re happy, and you know it, stomp your feet!
Let’s stomp our feet together.
If you’re happy, and you know it, pat your shoulder.
If you’re happy, and you know it, pat your shoulder.
If you’re happy, and you know it, pat your shoulder!
Let’s pat our shoulder together.

Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù pāi pāi shŏu,
如果 感到 幸福 你 就 拍 拍 手,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù pāi pāi shŏu,
如果 感到 幸福 你 就 拍 拍 手,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nǐ jiù yìqǐ pāi pāi shŏu ba!
如果 感到 幸福 你 就 一起 拍 拍 手 吧!
Wǒmen dàjiā dōu lái yìqǐ pāi pāi shŏu.
我们 大家 都 来 一起 拍 拍 手。
Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù duò duò jiǎo,
如果 感到 幸福 你 就 跺 跺 脚,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù duò duò jiǎo,
如果 感到 幸福 你 就 跺 跺 脚,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nǐ jiù yìqǐ duò duò jiǎo ba!
如果 感到 幸福 你 就 一起 跺 跺 脚 吧!
Wǒmen dàjiā dōu lái yìqǐ duò duò jiǎo.
我们 大家 都 来 一起 跺 跺 脚。
Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù pāi pāi jiān,
如果 感到 幸福 你 就 拍 拍 肩,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nĭ jiù pāi pāi jiān,
如果 感到 幸福 你 就 拍 拍 肩,
Rúguŏ gǎndào xìngfú nǐ jiù yìqǐ pāi pāi jiān ba!
如果 感到 幸福 你 就 一起 拍 拍 肩 吧!
Wǒmen dàjiā dōu lái yìqǐ pāi pāi jiān.
我们 大家 都 来 一起 拍 拍 肩。

15. Old Macdonald Had Farm in Chinese

老麥當勞有農場
Lǎo màidāngláo yǒu nóngchǎng
一丫一丫唷
Yī yā yī yā yō
他在農場養小雞
Tā zài nóngchǎng yǎng xiǎo jī
一丫一丫唷
Yī yā yī yā yō
這裡吱吱叫
Zhèlǐ zhī zhī jiào
那裡吱吱叫
Nàlǐ zhī zhī jiào
這裡吱那裡吱
Zhèlǐ zhī nàlǐ zhī
到處都叫吱吱老
Dàochù dōu jiào zhī zhī
麥當勞有農場
lǎo Màidāngláo yǒu nóngchǎng
一丫一丫唷
Yī yā yī yā yō

Old Macdonald had a farm,
E-I-E-I-O
And on his farm he had a chick,
E-I-E-I-O
With a “cheep-cheep” here
and a “cheep-cheep” there
Here a “cheep” there a “cheep”
Everywhere a “cheep-cheep”
Old Macdonald had a farm,
E-I-E-I-O

16. Wheels on the Bus in Chinese

汽车的轮子 转呀转 转呀转 转呀转
qìchē de lúnzi zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn
汽车的轮子 转呀转 转呀转 转呀转
qìchē de lúnzi zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn
穿过街道
chuān guò jiēdào

汽车的雨刷 刷呀刷 刷呀刷 刷呀刷
qìchē de yǔshuā shuā ya shuā shuā ya shuā shuā ya shuā
汽车的雨刷 刷呀刷
qìchē de yǔshuā shuā ya shuā
穿过街道
chuān guò jiēdào

汽车的喇叭 哔哔哔 哔哔哔 哔哔哔
qìchē de lǎba bìbìbì bìbìbì bìbìbì
汽车的喇叭 哔哔哔
qìchē de lǎba bìbìbì
穿过街道
chuān guò jiēdào

汽车的车门 开又关 开又关 开又关
qìchē de chēmén kāi yòu guān kāi yòu guān kāi yòu guān
汽车的车门 开又关
qìchē de chēmén kāi yòu guān
穿过街道
Chuān guò jiēdào

汽车里的宝宝 哇哇哭 哇哇哭 哇哇哭
qìchē lǐ de bǎobao wāwā kū wāwā kū wāwā kū
汽车里的宝宝 哇哇哭
qìchē lǐ de bǎobao wāwā kū
穿过街道
chuān guò jiēdào

妈妈对宝宝说 嘘嘘嘘 嘘嘘嘘 嘘嘘嘘
māma duì bǎobao shuō xūxūxū xūxūxū xūxūxū
妈妈对宝宝说嘘嘘嘘
māma duì bǎobao shuō xūxūxū
穿过街道
chuān guò jiēdào

汽车的轮子转呀转 转呀转 转呀转
qìchē de lúnzi zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn zhuàn ya zhuàn
汽车的轮子转呀转
qìchē de lúnzi zhuàn ya zhuàn
穿过街道
chuān guò jiēdào

The wheels on the bus go round and round, round and round, go round and round.
The wheels on the bus go round and round,
All through the town

The wipers on the bus go swish, swish. Swish, swish. Swish, swish.
The wipers on the bus go swish, swish.
All through the town

The horn on the bus goes beep, beep, beep. Beep, beep, beep. Beep, beep, beep.
The horn on the bus goes beep, beep, beep.
All through the town

The doors on the bus go open and shut. Open and shut. Open and shut.
The doors on the bus go open and shut.
All through the town

The baby on the bus cries “wah, wah!” “wah, wah!” “wah, wah!”
The baby on the bus cries “wah, wah!”
All through the town

The mommy says to the baby, “Shush, shush, shush!” “Shush, shush, shush! Shush, shush, shush!”
The mommy says to the baby, “Shush, shush, shush!”
All through the town.

The wheels on the bus go round and round, round and round, round and round.
The wheels on the bus go around and around.
All through the town

Chúng tôi hy vọng bạn thích những lời bài hát bằng tiếng anh và tiếng trung này và những lời bài hát này sẽ giúp bạn và con hát cùng nhau vui vẻ. Nếu bạn biết bất kỳ bài hát trẻ em nước ngoài nào khác, hãy comment cho chúng tôi biết nhé!

Tham khảo thêm danh sách 30 lời bài hát khác để giúp con bạn học tiếng anh tốt hơn tại đây! Chúng tôi có một danh sách tuyệt vời các lời bài hát tiếng anh và truyện cổ tích tiếng anh hay cho trẻ em để giúp bạn dạy trẻ em biết thêm về ngoại ngữ! Hãy truy cập website của Hoa Đăng Đức Lương thường xuyên để theo dõi bạn nhé.

Xin chân thành cảm ơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *