I plan to + (verb)

‘Plan to’ describes something that you would like to do in the near future.

Here are some examples:

“I plan to find a new apartment.”
“I plan to relax on vacation.”
“I plan to surprise my parents.”
“I plan to wash my car.”
“I plan to adopt a child.”
“I plan to impress my boss.”
“I plan to watch a movie.”
“I plan to save more money.”
“I plan to read a book.”
“I plan to learn new things.”

 

‘Lập kế hoạch để’ mô tả điều bạn muốn làm trong tương lai gần.

Dưới đây là một số ví dụ:

“Tôi định tìm một căn hộ mới.”
“Tôi có kế hoạch thư giãn vào kỳ nghỉ.”
“Tôi định gây bất ngờ cho bố mẹ tôi.”
“Tôi dự định rửa xe của tôi.”
“Tôi định nhận một đứa trẻ.”
“Tôi định gây ấn tượng với ông chủ của tôi.”
“Tôi định xem một bộ phim.”
“Tôi dự định sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn.”
“Tôi định đọc cuốn sách.”
“Tôi định học những thứ mới.”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *