The words ‘have to’ describe something that needs to take place soon. It expresses certainty, necessity, or obligation.
Here are some examples:
“I have to switch schools.”
“I have to use the telephone.”
“I have to go to the bathroom.”
“I have to leave.”
“I have to unpack my bags.”
You can also add the word ‘don’t’ to suggest that someone is not required to do something.
“I don’t have to switch schools.”
“I don’t have to use the telephone.”
“I don’t have to go to the bathroom.”
“I don’t have to leave.”
“I don’t have to unpack my bags.”
Những từ “phải” mô tả cái gì đó cần phải diễn ra sớm. Nó thể hiện sự chắc chắn, cần thiết, hoặc nghĩa vụ.
Dưới đây là một số ví dụ:
“Tôi phải chuyển trường.”
“Tôi phải dùng điện thoại.”
“Tôi phải đi vào phòng tắm.”
“Tôi phải đi.”
“Tôi phải mở túi ra.”
Bạn cũng có thể thêm từ ‘không’ để gợi ý rằng ai đó không bắt buộc phải làm điều gì đó.
“Tôi không phải chuyển trường.”
“Tôi không phải sử dụng điện thoại.”
“Tôi không phải đi vệ sinh.”
“Tôi không phải ra đi.”
“Tôi không phải mở túi của tôi.”